Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,557,140 Cao Thủ
2. 2,748,652 -
3. 2,604,769 ngọc lục bảo III
4. 2,512,746 Bạch Kim I
5. 2,393,651 Vàng III
6. 2,389,563 Bạc II
7. 2,251,149 ngọc lục bảo I
8. 2,245,870 Đồng II
9. 2,018,265 ngọc lục bảo II
10. 1,960,924 -
11. 1,848,789 Bạc IV
12. 1,805,380 Cao Thủ
13. 1,792,424 -
14. 1,750,221 Bạch Kim II
15. 1,700,210 Kim Cương II
16. 1,650,595 -
17. 1,622,299 Đồng III
18. 1,608,761 ngọc lục bảo II
19. 1,574,610 Bạch Kim I
20. 1,461,107 Kim Cương III
21. 1,384,575 Bạch Kim III
22. 1,358,780 Kim Cương II
23. 1,309,222 Kim Cương III
24. 1,256,007 Vàng III
25. 1,254,875 -
26. 1,238,261 -
27. 1,237,598 Vàng IV
28. 1,223,549 -
29. 1,210,289 -
30. 1,190,881 ngọc lục bảo II
31. 1,177,678 Cao Thủ
32. 1,137,268 ngọc lục bảo IV
33. 1,134,852 -
34. 1,130,673 Kim Cương III
35. 1,125,713 Đồng I
36. 1,114,632 ngọc lục bảo IV
37. 1,113,117 ngọc lục bảo I
38. 1,112,221 Kim Cương IV
39. 1,104,750 Bạch Kim III
40. 1,088,516 Kim Cương I
41. 1,060,871 Kim Cương IV
42. 1,057,242 Cao Thủ
43. 1,053,845 Vàng IV
44. 1,046,581 Kim Cương IV
45. 1,045,634 Kim Cương I
46. 1,028,086 -
47. 997,831 -
48. 990,971 Vàng I
49. 981,168 Vàng III
50. 978,404 Bạc I
51. 976,714 Bạch Kim IV
52. 970,557 Bạc III
53. 966,270 -
54. 946,317 Kim Cương I
55. 929,247 Bạch Kim III
56. 910,377 Cao Thủ
57. 909,030 ngọc lục bảo III
58. 906,748 Bạch Kim IV
59. 905,162 Đồng II
60. 895,602 ngọc lục bảo IV
61. 891,141 -
62. 885,627 Bạch Kim I
63. 884,307 Sắt I
64. 881,450 ngọc lục bảo IV
65. 881,012 Bạc IV
66. 878,560 Bạch Kim III
67. 874,909 Cao Thủ
68. 867,362 -
69. 865,731 Đồng II
70. 863,422 Bạch Kim II
71. 860,609 Bạch Kim II
72. 854,871 Kim Cương I
73. 852,340 ngọc lục bảo IV
74. 837,241 Thách Đấu
75. 833,710 Sắt I
76. 819,919 Đồng II
77. 817,437 ngọc lục bảo II
78. 810,221 Kim Cương III
79. 808,333 -
80. 801,435 Vàng III
81. 801,032 Bạc I
82. 800,780 -
83. 795,135 Bạch Kim IV
84. 783,965 Kim Cương II
85. 783,873 -
86. 773,347 -
87. 757,264 -
88. 754,080 Bạch Kim III
89. 751,968 Đồng IV
90. 751,706 ngọc lục bảo III
91. 749,760 -
92. 746,909 Vàng IV
93. 745,388 Bạch Kim IV
94. 738,864 ngọc lục bảo IV
95. 737,264 Kim Cương III
96. 736,439 Bạch Kim II
97. 732,446 -
98. 731,154 Kim Cương II
99. 724,711 -
100. 720,623 -