Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,184,205 -
2. 2,233,332 -
3. 1,831,305 ngọc lục bảo II
4. 1,223,614 Bạc IV
5. 1,199,131 Bạch Kim II
6. 1,174,653 Bạc I
7. 1,172,424 Đại Cao Thủ
8. 1,122,456 Bạc IV
9. 994,585 Bạc II
10. 939,802 Bạch Kim II
11. 892,166 Bạch Kim II
12. 836,682 Đồng I
13. 825,476 Vàng IV
14. 796,015 Kim Cương IV
15. 779,115 Vàng IV
16. 774,867 ngọc lục bảo IV
17. 764,286 Kim Cương II
18. 760,174 ngọc lục bảo I
19. 732,398 -
20. 666,088 Vàng IV
21. 633,489 -
22. 632,172 ngọc lục bảo IV
23. 618,073 -
24. 609,354 -
25. 603,605 Vàng II
26. 597,539 Bạc IV
27. 589,035 Đồng IV
28. 571,561 -
29. 571,196 Vàng II
30. 567,237 -
31. 565,893 Kim Cương II
32. 552,571 Kim Cương IV
33. 544,722 Vàng II
34. 538,644 Vàng IV
35. 535,523 -
36. 526,527 Vàng I
37. 524,116 Vàng II
38. 519,760 -
39. 513,412 Kim Cương IV
40. 511,627 -
41. 510,040 -
42. 508,926 -
43. 489,990 Vàng IV
44. 487,517 -
45. 486,217 -
46. 485,891 ngọc lục bảo IV
47. 481,250 Vàng II
48. 475,284 Kim Cương I
49. 473,590 -
50. 473,189 -
51. 465,677 Vàng IV
52. 464,638 Kim Cương IV
53. 461,987 -
54. 459,308 Bạc IV
55. 453,202 -
56. 446,543 Vàng IV
57. 439,636 ngọc lục bảo IV
58. 432,368 -
59. 431,485 ngọc lục bảo III
60. 426,214 Vàng IV
61. 415,197 -
62. 412,789 Sắt IV
63. 411,879 ngọc lục bảo IV
64. 407,928 Bạc IV
65. 407,706 -
66. 403,869 Vàng II
67. 403,618 Đồng IV
68. 398,655 Kim Cương III
69. 398,601 -
70. 398,271 -
71. 395,301 Bạc I
72. 391,115 Bạch Kim I
73. 388,966 Vàng II
74. 387,526 -
75. 383,863 Bạc III
76. 381,945 -
77. 381,303 -
78. 379,672 Vàng IV
79. 375,755 Bạc IV
80. 375,728 Bạc III
81. 373,037 -
82. 368,065 -
83. 366,156 -
84. 361,364 Đồng II
85. 360,121 Bạc IV
86. 359,122 Cao Thủ
87. 358,879 -
88. 358,756 Bạc II
89. 353,979 -
90. 353,028 Bạch Kim IV
91. 346,157 -
92. 345,096 -
93. 343,896 -
94. 331,842 Bạc II
95. 331,804 -
96. 330,317 Bạc I
97. 324,870 -
98. 324,663 Đồng I
99. 322,546 Bạc IV
100. 319,178 -