Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,622,067 Kim Cương IV
2. 2,778,839 Cao Thủ
3. 2,614,134 ngọc lục bảo II
4. 2,321,563 -
5. 2,108,959 Bạch Kim IV
6. 1,784,359 Đồng III
7. 1,780,815 -
8. 1,722,393 Vàng II
9. 1,596,448 ngọc lục bảo I
10. 1,568,496 Vàng II
11. 1,510,841 Kim Cương IV
12. 1,446,418 -
13. 1,390,351 ngọc lục bảo III
14. 1,385,669 ngọc lục bảo IV
15. 1,368,918 ngọc lục bảo IV
16. 1,354,488 -
17. 1,326,253 Bạch Kim I
18. 1,267,203 Cao Thủ
19. 1,257,932 -
20. 1,254,428 Vàng III
21. 1,248,269 Kim Cương IV
22. 1,218,181 ngọc lục bảo I
23. 1,204,069 ngọc lục bảo I
24. 1,193,502 -
25. 1,193,198 -
26. 1,188,308 ngọc lục bảo IV
27. 1,150,273 -
28. 1,137,124 -
29. 1,124,302 ngọc lục bảo IV
30. 1,119,435 Bạc II
31. 1,103,945 Bạch Kim II
32. 1,082,385 -
33. 1,081,684 -
34. 1,064,222 Sắt III
35. 1,049,875 Kim Cương I
36. 1,047,265 Vàng IV
37. 1,033,759 Đồng III
38. 1,029,872 Bạc III
39. 1,024,714 Vàng III
40. 1,024,286 Bạc IV
41. 1,016,973 Bạch Kim IV
42. 994,128 Vàng III
43. 992,581 Đồng IV
44. 957,457 Vàng II
45. 954,301 Vàng II
46. 953,179 Bạc IV
47. 952,358 Đồng II
48. 921,744 ngọc lục bảo I
49. 917,904 Bạch Kim III
50. 911,279 Kim Cương IV
51. 908,880 Vàng III
52. 907,854 Bạc IV
53. 890,442 -
54. 887,150 Bạch Kim III
55. 883,758 ngọc lục bảo IV
56. 881,255 Sắt I
57. 873,298 -
58. 872,709 ngọc lục bảo I
59. 869,450 Bạch Kim IV
60. 865,877 Kim Cương IV
61. 862,475 Kim Cương III
62. 861,835 Cao Thủ
63. 855,295 Cao Thủ
64. 852,596 ngọc lục bảo IV
65. 851,742 Kim Cương I
66. 847,710 Kim Cương II
67. 847,647 Đồng II
68. 847,365 Vàng II
69. 845,816 ngọc lục bảo IV
70. 842,839 Kim Cương II
71. 835,980 Bạch Kim IV
72. 824,929 Vàng II
73. 820,915 Thách Đấu
74. 819,540 ngọc lục bảo II
75. 815,062 ngọc lục bảo I
76. 814,786 ngọc lục bảo III
77. 812,787 Kim Cương IV
78. 811,218 -
79. 810,372 Vàng IV
80. 805,745 Bạch Kim III
81. 805,136 Bạc III
82. 803,455 ngọc lục bảo II
83. 800,605 Đồng II
84. 800,214 Bạch Kim II
85. 799,931 Bạch Kim IV
86. 799,603 Đồng III
87. 798,284 ngọc lục bảo IV
88. 792,820 Cao Thủ
89. 792,388 Vàng III
90. 790,396 ngọc lục bảo I
91. 789,633 -
92. 788,034 Kim Cương IV
93. 784,321 ngọc lục bảo I
94. 775,869 -
95. 770,650 -
96. 769,670 Vàng I
97. 767,697 Bạch Kim IV
98. 767,228 Kim Cương IV
99. 767,153 Đồng II
100. 765,377 Bạch Kim III