Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,458,295 Cao Thủ
2. 2,068,289 Bạch Kim II
3. 2,029,229 Bạch Kim III
4. 1,796,227 Bạc I
5. 1,722,560 ngọc lục bảo IV
6. 1,623,356 Vàng I
7. 1,602,292 Bạch Kim IV
8. 1,503,503 Vàng IV
9. 1,430,290 Đồng II
10. 1,400,888 Đại Cao Thủ
11. 1,362,265 -
12. 1,312,611 ngọc lục bảo III
13. 1,274,181 Bạc II
14. 1,213,470 ngọc lục bảo IV
15. 1,046,326 Kim Cương IV
16. 1,037,795 Vàng II
17. 1,025,570 -
18. 990,872 Bạch Kim IV
19. 980,691 ngọc lục bảo I
20. 975,664 Bạch Kim III
21. 970,386 Vàng I
22. 926,706 -
23. 921,653 Kim Cương IV
24. 835,975 Bạch Kim IV
25. 814,712 -
26. 805,356 Bạch Kim III
27. 794,057 Bạch Kim IV
28. 761,395 Vàng II
29. 757,754 ngọc lục bảo II
30. 747,138 Bạc II
31. 741,591 Vàng III
32. 733,817 Kim Cương IV
33. 732,033 ngọc lục bảo IV
34. 715,221 Bạch Kim IV
35. 705,945 Đại Cao Thủ
36. 702,488 Kim Cương II
37. 695,919 Kim Cương III
38. 692,483 -
39. 691,506 Kim Cương III
40. 690,861 ngọc lục bảo I
41. 686,074 Vàng II
42. 677,644 Vàng II
43. 673,141 Kim Cương II
44. 665,062 Kim Cương I
45. 658,219 Vàng IV
46. 655,370 ngọc lục bảo I
47. 652,448 Kim Cương III
48. 650,940 Đồng III
49. 650,777 Bạch Kim III
50. 649,323 Vàng II
51. 645,510 Đồng II
52. 645,227 Kim Cương IV
53. 644,718 Bạc III
54. 644,368 -
55. 640,519 -
56. 639,814 Bạc IV
57. 637,633 Bạch Kim IV
58. 633,983 Vàng II
59. 630,692 -
60. 624,763 Vàng IV
61. 622,646 Vàng II
62. 621,882 -
63. 619,484 ngọc lục bảo IV
64. 617,652 Vàng I
65. 614,893 Bạch Kim I
66. 614,802 ngọc lục bảo I
67. 613,732 Kim Cương I
68. 610,735 Bạc II
69. 609,456 ngọc lục bảo IV
70. 609,261 ngọc lục bảo I
71. 609,260 Bạc III
72. 606,760 Bạc III
73. 603,112 Bạch Kim II
74. 598,999 Cao Thủ
75. 594,345 Bạc III
76. 592,027 -
77. 590,061 Bạch Kim II
78. 587,896 -
79. 587,267 Vàng IV
80. 574,056 Đại Cao Thủ
81. 565,739 Bạch Kim II
82. 560,160 Bạch Kim III
83. 544,229 Bạch Kim II
84. 541,909 Bạch Kim I
85. 541,690 Cao Thủ
86. 540,694 ngọc lục bảo IV
87. 538,127 Bạch Kim III
88. 534,936 Bạch Kim IV
89. 533,726 Vàng III
90. 532,329 ngọc lục bảo IV
91. 530,724 Bạc I
92. 530,724 Bạc I
93. 525,993 Vàng III
94. 525,259 Vàng III
95. 522,756 Bạch Kim II
96. 518,873 Vàng II
97. 517,543 ngọc lục bảo II
98. 514,746 Kim Cương IV
99. 511,752 Bạc I
100. 510,123 ngọc lục bảo III