Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,241,543 Kim Cương I
2. 3,145,492 -
3. 2,923,322 Vàng III
4. 2,486,435 Bạc II
5. 2,440,063 ngọc lục bảo IV
6. 2,302,007 ngọc lục bảo I
7. 2,154,818 Vàng III
8. 2,060,074 -
9. 1,974,344 Kim Cương III
10. 1,882,158 ngọc lục bảo I
11. 1,786,878 Bạch Kim II
12. 1,706,801 -
13. 1,681,296 Bạch Kim II
14. 1,664,778 Bạch Kim III
15. 1,620,199 Kim Cương IV
16. 1,511,483 Kim Cương I
17. 1,409,285 ngọc lục bảo IV
18. 1,334,391 ngọc lục bảo IV
19. 1,298,184 Kim Cương IV
20. 1,227,408 -
21. 1,222,349 Vàng I
22. 1,208,490 ngọc lục bảo III
23. 1,198,940 -
24. 1,086,794 Bạch Kim IV
25. 1,074,688 Bạch Kim II
26. 1,069,318 Vàng IV
27. 1,059,894 Kim Cương IV
28. 1,055,861 Vàng II
29. 1,051,350 -
30. 1,044,911 Kim Cương II
31. 1,016,898 Vàng I
32. 1,004,823 -
33. 995,442 ngọc lục bảo IV
34. 970,104 ngọc lục bảo IV
35. 968,605 Vàng II
36. 961,448 Vàng II
37. 931,708 Bạch Kim III
38. 928,953 ngọc lục bảo III
39. 921,172 Bạch Kim III
40. 906,543 Bạch Kim IV
41. 903,271 ngọc lục bảo IV
42. 893,532 Vàng IV
43. 891,508 Bạch Kim IV
44. 891,276 ngọc lục bảo IV
45. 888,834 Bạch Kim I
46. 874,849 Vàng III
47. 866,817 Vàng III
48. 861,228 ngọc lục bảo IV
49. 830,495 Bạc III
50. 828,507 -
51. 822,281 -
52. 817,869 ngọc lục bảo IV
53. 793,742 ngọc lục bảo IV
54. 786,544 Sắt I
55. 779,422 Vàng I
56. 777,647 ngọc lục bảo III
57. 777,637 -
58. 775,148 -
59. 750,573 -
60. 749,174 Vàng IV
61. 745,907 ngọc lục bảo I
62. 745,202 Vàng II
63. 743,412 Vàng IV
64. 733,372 ngọc lục bảo III
65. 727,581 Bạch Kim I
66. 718,165 Vàng IV
67. 716,118 ngọc lục bảo III
68. 704,639 Sắt I
69. 692,572 Vàng II
70. 691,143 Kim Cương II
71. 685,192 Kim Cương II
72. 682,731 -
73. 681,060 ngọc lục bảo III
74. 679,329 -
75. 678,805 -
76. 678,534 Vàng II
77. 677,927 Bạch Kim II
78. 658,751 ngọc lục bảo III
79. 658,588 Bạc III
80. 657,001 Bạch Kim II
81. 654,645 ngọc lục bảo IV
82. 652,358 -
83. 650,989 -
84. 648,771 Vàng IV
85. 640,772 Bạch Kim IV
86. 639,266 ngọc lục bảo IV
87. 638,809 Vàng IV
88. 636,411 Bạc IV
89. 632,626 Kim Cương II
90. 628,173 -
91. 627,609 Bạc II
92. 623,376 -
93. 620,660 Đồng III
94. 612,899 ngọc lục bảo IV
95. 612,452 Vàng IV
96. 610,982 Vàng I
97. 610,953 -
98. 601,465 Vàng III
99. 601,272 -
100. 594,804 Kim Cương IV