Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,390,790 Kim Cương I
2. 6,233,236 ngọc lục bảo III
3. 6,167,914 Bạc IV
4. 5,889,609 Bạch Kim III
5. 5,886,782 Kim Cương IV
6. 4,864,549 Bạc III
7. 4,516,276 Bạch Kim I
8. 4,443,000 -
9. 4,403,093 Đồng IV
10. 4,346,391 ngọc lục bảo IV
11. 4,269,158 Bạch Kim III
12. 4,178,763 Vàng IV
13. 4,127,344 Bạc I
14. 4,107,042 -
15. 4,043,012 Kim Cương III
16. 3,934,950 Bạch Kim IV
17. 3,867,167 Bạch Kim III
18. 3,843,873 Kim Cương IV
19. 3,769,158 Sắt IV
20. 3,706,325 ngọc lục bảo IV
21. 3,635,508 Vàng II
22. 3,606,723 Kim Cương IV
23. 3,487,859 -
24. 3,458,654 Bạch Kim IV
25. 3,393,897 ngọc lục bảo III
26. 3,344,704 ngọc lục bảo IV
27. 3,293,736 -
28. 3,289,862 Kim Cương II
29. 3,288,677 Vàng I
30. 3,272,496 -
31. 3,255,699 Bạch Kim III
32. 3,244,829 Bạch Kim III
33. 3,211,462 Vàng IV
34. 3,206,145 Cao Thủ
35. 3,182,440 Bạch Kim I
36. 3,134,893 -
37. 3,115,602 ngọc lục bảo III
38. 3,107,642 Vàng IV
39. 3,081,600 ngọc lục bảo II
40. 3,046,845 Bạch Kim IV
41. 3,026,209 ngọc lục bảo IV
42. 3,011,202 Kim Cương I
43. 2,980,061 Kim Cương IV
44. 2,951,384 ngọc lục bảo III
45. 2,865,247 -
46. 2,851,794 Vàng IV
47. 2,840,019 Bạch Kim IV
48. 2,833,177 Bạch Kim I
49. 2,826,400 Bạch Kim IV
50. 2,823,501 Bạc III
51. 2,822,084 Thách Đấu
52. 2,806,156 Bạc IV
53. 2,777,308 Bạc I
54. 2,725,091 Bạch Kim III
55. 2,709,775 Kim Cương II
56. 2,682,086 Bạc III
57. 2,641,492 Bạch Kim IV
58. 2,640,619 ngọc lục bảo II
59. 2,640,367 Kim Cương IV
60. 2,631,203 Vàng I
61. 2,630,427 Cao Thủ
62. 2,616,885 Bạc I
63. 2,604,653 Đồng II
64. 2,602,917 -
65. 2,597,923 Đồng II
66. 2,582,465 -
67. 2,570,162 Vàng IV
68. 2,568,709 ngọc lục bảo III
69. 2,562,981 ngọc lục bảo I
70. 2,554,488 Bạc IV
71. 2,553,127 Bạc II
72. 2,547,656 Kim Cương IV
73. 2,540,930 -
74. 2,478,494 -
75. 2,455,417 Cao Thủ
76. 2,419,953 Bạc II
77. 2,414,134 -
78. 2,401,568 -
79. 2,394,017 Bạc I
80. 2,393,735 Vàng IV
81. 2,381,448 -
82. 2,380,065 Cao Thủ
83. 2,368,517 Vàng IV
84. 2,357,618 ngọc lục bảo II
85. 2,355,800 Vàng IV
86. 2,348,509 Bạch Kim III
87. 2,338,847 Bạch Kim IV
88. 2,338,520 ngọc lục bảo I
89. 2,327,398 Cao Thủ
90. 2,312,398 ngọc lục bảo IV
91. 2,307,822 Vàng II
92. 2,306,569 Đồng III
93. 2,297,257 Bạc III
94. 2,295,337 Kim Cương I
95. 2,294,670 -
96. 2,290,939 Kim Cương IV
97. 2,288,086 Sắt II
98. 2,287,334 Vàng IV
99. 2,283,526 Vàng II
100. 2,272,528 Bạc I