Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,770,862 Sắt III
2. 5,220,367 Bạch Kim III
3. 4,957,251 -
4. 4,471,556 -
5. 4,388,219 -
6. 4,166,370 ngọc lục bảo IV
7. 3,922,848 Đồng IV
8. 3,863,636 Bạch Kim III
9. 3,786,937 Đồng III
10. 3,690,266 -
11. 3,582,740 -
12. 3,392,971 Vàng II
13. 3,384,614 -
14. 3,162,642 Bạch Kim III
15. 2,780,561 ngọc lục bảo IV
16. 2,705,329 Đồng II
17. 2,694,337 Bạch Kim II
18. 2,641,341 -
19. 2,537,836 ngọc lục bảo III
20. 2,329,745 Vàng III
21. 2,312,816 Bạc IV
22. 2,287,863 -
23. 2,219,493 Sắt II
24. 2,179,228 -
25. 2,167,133 Bạch Kim III
26. 2,118,972 Kim Cương IV
27. 2,059,128 -
28. 2,054,928 -
29. 2,024,172 Vàng III
30. 2,011,702 -
31. 1,984,783 Bạc II
32. 1,979,510 -
33. 1,965,706 Kim Cương II
34. 1,944,847 Vàng III
35. 1,916,263 Vàng IV
36. 1,880,634 Vàng III
37. 1,872,205 -
38. 1,861,364 -
39. 1,856,263 Bạch Kim IV
40. 1,822,850 ngọc lục bảo I
41. 1,809,015 Sắt II
42. 1,799,688 -
43. 1,764,485 -
44. 1,753,746 Bạch Kim IV
45. 1,738,523 ngọc lục bảo I
46. 1,723,188 Kim Cương II
47. 1,714,540 -
48. 1,703,735 -
49. 1,676,250 Vàng IV
50. 1,642,667 Kim Cương II
51. 1,636,437 -
52. 1,630,882 -
53. 1,569,372 Bạch Kim III
54. 1,567,129 -
55. 1,558,863 Đồng II
56. 1,543,621 ngọc lục bảo III
57. 1,538,892 -
58. 1,533,847 Vàng II
59. 1,532,039 -
60. 1,530,894 Đồng II
61. 1,521,217 Vàng II
62. 1,504,385 Bạc IV
63. 1,490,990 Sắt III
64. 1,467,210 -
65. 1,452,376 Bạch Kim IV
66. 1,449,064 Sắt IV
67. 1,413,546 Vàng IV
68. 1,411,216 -
69. 1,403,428 Vàng III
70. 1,393,044 ngọc lục bảo II
71. 1,392,957 -
72. 1,390,274 -
73. 1,362,200 -
74. 1,353,906 Vàng IV
75. 1,353,641 ngọc lục bảo I
76. 1,348,850 Đồng II
77. 1,339,746 ngọc lục bảo IV
78. 1,303,687 Vàng III
79. 1,298,937 Bạch Kim IV
80. 1,286,613 Đại Cao Thủ
81. 1,275,869 Bạch Kim I
82. 1,261,100 Đồng I
83. 1,260,163 -
84. 1,245,371 ngọc lục bảo I
85. 1,242,515 -
86. 1,240,543 -
87. 1,228,511 ngọc lục bảo III
88. 1,222,778 -
89. 1,221,808 -
90. 1,213,378 -
91. 1,213,309 -
92. 1,210,351 -
93. 1,200,082 ngọc lục bảo I
94. 1,196,016 -
95. 1,186,786 -
96. 1,177,799 ngọc lục bảo IV
97. 1,174,895 -
98. 1,173,893 -
99. 1,153,045 Bạc II
100. 1,146,085 ngọc lục bảo III