Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,429,698 Kim Cương II
2. 3,247,032 Vàng I
3. 2,912,611 ngọc lục bảo IV
4. 2,821,960 Kim Cương I
5. 2,741,761 Kim Cương II
6. 2,713,899 Kim Cương IV
7. 2,677,062 Kim Cương IV
8. 2,487,789 Đồng IV
9. 2,314,865 Cao Thủ
10. 2,308,009 ngọc lục bảo IV
11. 2,296,267 Cao Thủ
12. 2,276,112 Kim Cương II
13. 2,200,530 Kim Cương II
14. 2,175,055 Đại Cao Thủ
15. 2,173,147 ngọc lục bảo I
16. 2,134,138 ngọc lục bảo IV
17. 2,121,314 Cao Thủ
18. 2,076,986 -
19. 2,074,463 Cao Thủ
20. 2,058,760 Kim Cương III
21. 2,051,198 Bạch Kim II
22. 2,045,973 Kim Cương III
23. 2,018,647 Vàng IV
24. 1,986,577 Kim Cương II
25. 1,942,024 Vàng III
26. 1,940,440 Đại Cao Thủ
27. 1,906,947 Cao Thủ
28. 1,898,705 Đồng I
29. 1,877,349 Đồng II
30. 1,867,510 ngọc lục bảo II
31. 1,849,984 ngọc lục bảo I
32. 1,833,269 Bạch Kim III
33. 1,824,242 -
34. 1,792,249 Sắt III
35. 1,791,658 -
36. 1,788,291 Vàng II
37. 1,748,676 Bạch Kim I
38. 1,740,978 Bạch Kim IV
39. 1,729,920 Kim Cương I
40. 1,712,128 Cao Thủ
41. 1,698,204 Vàng III
42. 1,693,375 Kim Cương I
43. 1,673,905 Vàng III
44. 1,665,636 Vàng IV
45. 1,657,597 Cao Thủ
46. 1,638,639 Bạch Kim III
47. 1,638,421 ngọc lục bảo III
48. 1,626,527 Vàng IV
49. 1,623,640 Cao Thủ
50. 1,615,280 -
51. 1,579,510 Cao Thủ
52. 1,560,819 ngọc lục bảo I
53. 1,552,272 Bạch Kim III
54. 1,540,468 ngọc lục bảo III
55. 1,531,852 ngọc lục bảo IV
56. 1,524,667 ngọc lục bảo IV
57. 1,521,578 Kim Cương IV
58. 1,514,992 Cao Thủ
59. 1,508,566 ngọc lục bảo III
60. 1,502,888 Kim Cương IV
61. 1,500,174 ngọc lục bảo III
62. 1,498,837 Kim Cương I
63. 1,497,140 Bạch Kim I
64. 1,472,070 Bạch Kim IV
65. 1,461,833 -
66. 1,461,124 Kim Cương II
67. 1,460,986 Cao Thủ
68. 1,446,754 -
69. 1,443,140 Bạc II
70. 1,438,614 ngọc lục bảo I
71. 1,427,121 ngọc lục bảo IV
72. 1,417,076 Kim Cương III
73. 1,413,730 Vàng III
74. 1,409,652 ngọc lục bảo III
75. 1,407,588 Bạch Kim I
76. 1,402,328 -
77. 1,387,577 Bạch Kim III
78. 1,384,701 Bạch Kim IV
79. 1,377,347 Bạch Kim II
80. 1,376,438 Cao Thủ
81. 1,364,210 Kim Cương IV
82. 1,362,308 Cao Thủ
83. 1,360,167 Vàng II
84. 1,347,768 Kim Cương III
85. 1,347,141 Cao Thủ
86. 1,333,696 Cao Thủ
87. 1,327,406 ngọc lục bảo IV
88. 1,323,633 Kim Cương II
89. 1,323,621 Kim Cương IV
90. 1,314,939 Vàng III
91. 1,314,708 Kim Cương IV
92. 1,313,462 Vàng II
93. 1,308,188 ngọc lục bảo III
94. 1,306,417 Đồng I
95. 1,305,534 Bạc I
96. 1,295,657 Cao Thủ
97. 1,294,149 Thách Đấu
98. 1,290,777 -
99. 1,289,601 Bạch Kim IV
100. 1,287,521 ngọc lục bảo IV