Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,276,405 ngọc lục bảo II
2. 2,912,671 Bạch Kim IV
3. 2,904,169 ngọc lục bảo III
4. 2,767,141 -
5. 2,586,089 Kim Cương II
6. 2,299,309 Cao Thủ
7. 2,159,628 ngọc lục bảo I
8. 2,121,512 Bạch Kim I
9. 2,066,886 Bạch Kim III
10. 2,038,412 ngọc lục bảo I
11. 2,033,046 Bạch Kim I
12. 2,004,747 Bạch Kim II
13. 1,958,788 Kim Cương IV
14. 1,954,751 -
15. 1,941,565 Cao Thủ
16. 1,892,415 ngọc lục bảo IV
17. 1,814,477 Vàng IV
18. 1,788,788 Kim Cương IV
19. 1,758,696 Vàng IV
20. 1,734,741 Kim Cương IV
21. 1,732,567 ngọc lục bảo II
22. 1,692,680 Bạch Kim III
23. 1,669,426 ngọc lục bảo III
24. 1,656,952 ngọc lục bảo I
25. 1,625,505 ngọc lục bảo IV
26. 1,612,552 ngọc lục bảo I
27. 1,610,994 Bạch Kim I
28. 1,548,495 Kim Cương IV
29. 1,531,970 Bạch Kim IV
30. 1,512,273 Bạch Kim III
31. 1,500,318 Bạc II
32. 1,474,581 ngọc lục bảo I
33. 1,453,971 ngọc lục bảo III
34. 1,417,648 Vàng III
35. 1,415,761 Bạch Kim II
36. 1,410,753 Kim Cương III
37. 1,380,580 Vàng II
38. 1,359,155 Bạch Kim IV
39. 1,358,268 -
40. 1,346,715 Cao Thủ
41. 1,330,188 ngọc lục bảo IV
42. 1,328,067 Kim Cương I
43. 1,318,547 Kim Cương IV
44. 1,317,122 Vàng IV
45. 1,311,340 Bạch Kim I
46. 1,308,469 Kim Cương II
47. 1,306,887 ngọc lục bảo I
48. 1,304,115 -
49. 1,300,719 Kim Cương I
50. 1,288,132 Bạch Kim IV
51. 1,283,180 Bạch Kim IV
52. 1,253,067 Bạc IV
53. 1,249,672 Cao Thủ
54. 1,246,575 ngọc lục bảo IV
55. 1,243,277 Bạch Kim IV
56. 1,238,185 ngọc lục bảo IV
57. 1,236,567 Kim Cương II
58. 1,232,151 Vàng I
59. 1,229,350 Vàng II
60. 1,223,847 Vàng III
61. 1,221,592 Bạch Kim I
62. 1,214,506 Vàng III
63. 1,211,010 Kim Cương I
64. 1,203,176 ngọc lục bảo I
65. 1,194,632 Bạch Kim IV
66. 1,193,521 -
67. 1,192,970 ngọc lục bảo I
68. 1,190,682 -
69. 1,190,393 Cao Thủ
70. 1,161,067 Bạc III
71. 1,156,046 -
72. 1,155,627 ngọc lục bảo IV
73. 1,143,696 -
74. 1,134,620 Bạc IV
75. 1,120,429 Bạc III
76. 1,120,282 Bạc I
77. 1,114,125 Bạch Kim III
78. 1,113,980 Bạch Kim I
79. 1,106,909 Bạc IV
80. 1,101,304 ngọc lục bảo IV
81. 1,099,524 -
82. 1,097,961 ngọc lục bảo II
83. 1,094,731 Bạch Kim I
84. 1,091,273 Vàng IV
85. 1,090,724 -
86. 1,087,068 Bạc III
87. 1,084,267 ngọc lục bảo III
88. 1,080,056 Kim Cương II
89. 1,073,723 Bạc I
90. 1,071,022 -
91. 1,070,755 Kim Cương I
92. 1,064,728 -
93. 1,052,748 Kim Cương IV
94. 1,036,361 ngọc lục bảo I
95. 1,035,314 Bạc I
96. 1,035,292 ngọc lục bảo III
97. 1,033,794 Kim Cương I
98. 1,031,962 Bạch Kim II
99. 1,031,652 Bạc III
100. 1,027,841 Bạch Kim I