Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,261,218 ngọc lục bảo IV
2. 1,430,527 ngọc lục bảo II
3. 1,405,635 Bạch Kim II
4. 1,366,370 Bạch Kim II
5. 1,349,688 ngọc lục bảo III
6. 1,294,387 -
7. 1,280,323 Cao Thủ
8. 1,166,477 -
9. 1,166,346 -
10. 1,144,259 ngọc lục bảo II
11. 1,104,102 ngọc lục bảo III
12. 1,048,329 Vàng III
13. 1,011,083 -
14. 995,146 -
15. 960,859 -
16. 912,373 Bạc III
17. 910,629 Bạc III
18. 888,728 -
19. 871,187 Bạc II
20. 864,651 -
21. 861,197 Kim Cương II
22. 845,271 Vàng IV
23. 826,900 -
24. 784,815 -
25. 774,693 ngọc lục bảo I
26. 755,940 -
27. 750,024 -
28. 739,386 Thách Đấu
29. 733,715 Bạc IV
30. 731,261 Đồng III
31. 720,080 -
32. 712,676 ngọc lục bảo IV
33. 704,486 -
34. 702,571 -
35. 702,568 Bạch Kim IV
36. 700,581 Bạch Kim II
37. 697,921 ngọc lục bảo III
38. 679,036 Vàng IV
39. 675,002 Vàng IV
40. 673,123 Bạch Kim III
41. 671,650 Bạc IV
42. 664,152 Bạch Kim I
43. 657,230 -
44. 652,024 Kim Cương IV
45. 651,252 -
46. 651,135 -
47. 628,188 ngọc lục bảo I
48. 620,310 Đồng II
49. 611,771 Bạch Kim IV
50. 610,609 Đồng IV
51. 610,348 Bạch Kim II
52. 605,545 -
53. 604,783 -
54. 596,619 Bạc III
55. 595,056 -
56. 594,112 Vàng II
57. 589,128 -
58. 583,618 -
59. 582,316 Kim Cương I
60. 577,075 Cao Thủ
61. 568,976 Đồng III
62. 567,932 Kim Cương IV
63. 567,183 Đồng II
64. 563,964 Bạch Kim IV
65. 561,670 Bạc IV
66. 561,269 Bạc II
67. 558,393 ngọc lục bảo III
68. 556,381 Bạc III
69. 549,479 Đồng II
70. 546,387 Bạch Kim II
71. 546,218 -
72. 536,985 ngọc lục bảo III
73. 536,075 -
74. 532,969 Bạc I
75. 529,902 -
76. 528,869 -
77. 528,314 Kim Cương I
78. 525,617 -
79. 523,152 Đồng IV
80. 521,130 ngọc lục bảo III
81. 518,938 Vàng IV
82. 516,747 Đồng I
83. 514,530 -
84. 512,372 -
85. 510,720 Bạch Kim III
86. 510,650 -
87. 510,017 -
88. 508,395 -
89. 506,106 Vàng I
90. 502,421 ngọc lục bảo IV
91. 497,244 Đồng II
92. 495,493 Bạc II
93. 492,997 Kim Cương II
94. 491,834 Kim Cương I
95. 490,345 Vàng IV
96. 489,788 -
97. 489,148 ngọc lục bảo IV
98. 487,439 -
99. 487,068 Kim Cương I
100. 486,920 -