Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,019,906 Thách Đấu
2. 3,136,855 -
3. 2,977,469 Kim Cương IV
4. 2,954,894 ngọc lục bảo I
5. 2,872,173 ngọc lục bảo III
6. 2,738,692 -
7. 2,738,068 -
8. 2,725,037 ngọc lục bảo IV
9. 2,365,392 -
10. 2,291,191 Cao Thủ
11. 2,204,305 Kim Cương III
12. 2,160,930 Cao Thủ
13. 1,997,503 Bạch Kim II
14. 1,684,311 Kim Cương IV
15. 1,607,472 Kim Cương III
16. 1,487,161 Bạch Kim I
17. 1,445,165 Bạc I
18. 1,444,827 Bạch Kim II
19. 1,443,108 -
20. 1,431,197 Vàng I
21. 1,416,491 Kim Cương IV
22. 1,411,649 ngọc lục bảo III
23. 1,407,565 -
24. 1,377,031 Vàng III
25. 1,368,585 Kim Cương I
26. 1,353,710 ngọc lục bảo I
27. 1,339,341 Bạch Kim II
28. 1,284,129 Vàng II
29. 1,280,306 -
30. 1,275,672 -
31. 1,271,082 Kim Cương IV
32. 1,247,583 Kim Cương I
33. 1,243,849 Kim Cương II
34. 1,243,663 Thách Đấu
35. 1,243,205 -
36. 1,218,285 Kim Cương I
37. 1,209,992 Kim Cương I
38. 1,200,298 ngọc lục bảo III
39. 1,196,375 -
40. 1,191,303 Vàng II
41. 1,186,671 -
42. 1,186,118 ngọc lục bảo I
43. 1,181,995 Kim Cương IV
44. 1,177,850 ngọc lục bảo III
45. 1,177,326 Vàng I
46. 1,175,498 ngọc lục bảo III
47. 1,169,984 -
48. 1,157,434 -
49. 1,136,964 Kim Cương IV
50. 1,134,167 Bạch Kim III
51. 1,126,279 Vàng IV
52. 1,119,451 Kim Cương IV
53. 1,117,712 Bạch Kim IV
54. 1,117,173 Vàng I
55. 1,112,309 Kim Cương I
56. 1,099,333 Vàng IV
57. 1,093,412 -
58. 1,089,217 ngọc lục bảo I
59. 1,087,589 -
60. 1,078,624 -
61. 1,078,596 ngọc lục bảo III
62. 1,071,331 Vàng III
63. 1,065,832 Bạch Kim II
64. 1,054,442 Bạch Kim IV
65. 1,052,873 Đồng II
66. 1,035,549 -
67. 1,035,343 -
68. 1,026,003 Vàng IV
69. 1,024,528 Đồng IV
70. 1,010,580 Kim Cương I
71. 1,004,666 -
72. 996,102 Bạch Kim IV
73. 995,896 Bạch Kim II
74. 993,722 -
75. 991,291 ngọc lục bảo I
76. 990,638 Bạch Kim III
77. 979,067 -
78. 975,363 Vàng IV
79. 972,144 Bạch Kim II
80. 966,894 Bạc I
81. 966,618 -
82. 960,922 Kim Cương I
83. 954,692 -
84. 948,688 -
85. 947,955 ngọc lục bảo I
86. 947,675 -
87. 947,667 -
88. 944,439 -
89. 931,992 Kim Cương IV
90. 928,664 ngọc lục bảo II
91. 928,268 -
92. 923,974 -
93. 923,605 Cao Thủ
94. 906,537 -
95. 900,516 -
96. 895,584 Bạch Kim III
97. 893,630 Vàng IV
98. 890,179 -
99. 886,543 Vàng IV
100. 881,040 ngọc lục bảo IV