Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,202,362 ngọc lục bảo IV
2. 1,981,200 ngọc lục bảo III
3. 1,814,843 Kim Cương IV
4. 1,778,860 -
5. 1,510,207 -
6. 1,477,455 ngọc lục bảo IV
7. 1,304,396 Vàng II
8. 1,282,120 -
9. 1,237,263 Bạch Kim III
10. 1,216,252 ngọc lục bảo IV
11. 1,160,457 -
12. 1,106,359 Vàng III
13. 1,067,109 Kim Cương IV
14. 1,058,058 ngọc lục bảo I
15. 1,032,168 Vàng II
16. 1,012,621 Kim Cương IV
17. 1,005,849 Bạc II
18. 983,288 ngọc lục bảo I
19. 972,842 -
20. 972,003 Bạc III
21. 913,704 -
22. 899,595 Đại Cao Thủ
23. 848,538 -
24. 844,820 Đồng IV
25. 836,868 ngọc lục bảo IV
26. 834,110 Sắt I
27. 830,849 Vàng I
28. 815,757 -
29. 806,471 Bạch Kim III
30. 804,545 Vàng IV
31. 788,989 -
32. 783,790 -
33. 773,046 -
34. 769,681 -
35. 767,682 -
36. 766,648 -
37. 764,577 Bạc IV
38. 762,467 Vàng III
39. 750,119 Bạch Kim III
40. 747,347 -
41. 746,231 ngọc lục bảo IV
42. 739,637 ngọc lục bảo II
43. 739,409 Đồng II
44. 731,570 Đại Cao Thủ
45. 709,222 -
46. 703,283 Bạc III
47. 690,859 -
48. 687,306 Bạch Kim II
49. 682,314 Vàng IV
50. 680,389 Kim Cương II
51. 675,581 ngọc lục bảo IV
52. 670,360 ngọc lục bảo IV
53. 670,002 -
54. 669,077 Đại Cao Thủ
55. 664,670 -
56. 658,545 -
57. 656,628 Kim Cương II
58. 656,459 Vàng IV
59. 653,677 Thách Đấu
60. 650,012 -
61. 649,328 ngọc lục bảo IV
62. 648,801 -
63. 644,990 Vàng IV
64. 641,873 -
65. 637,646 Bạc IV
66. 632,521 Đồng II
67. 631,430 Cao Thủ
68. 629,681 Sắt II
69. 629,295 ngọc lục bảo I
70. 624,259 Bạc I
71. 616,215 -
72. 614,209 Đồng II
73. 613,393 ngọc lục bảo IV
74. 605,706 -
75. 605,591 -
76. 600,184 ngọc lục bảo I
77. 596,391 -
78. 595,225 Bạc II
79. 592,328 ngọc lục bảo IV
80. 591,463 Sắt III
81. 584,823 -
82. 584,547 Bạch Kim IV
83. 582,959 Sắt I
84. 578,015 -
85. 577,521 -
86. 577,100 ngọc lục bảo I
87. 571,336 -
88. 567,367 Sắt I
89. 556,187 Bạch Kim III
90. 553,486 Sắt I
91. 550,754 Vàng IV
92. 548,872 Vàng II
93. 548,652 Bạc III
94. 548,336 Bạch Kim III
95. 547,410 Bạc IV
96. 546,203 -
97. 545,938 ngọc lục bảo II
98. 544,312 Bạc IV
99. 543,831 -
100. 543,072 Bạc II