Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,366,797 Đồng I
2. 3,034,374 Đồng I
3. 3,022,476 -
4. 2,856,206 ngọc lục bảo IV
5. 2,773,227 Vàng IV
6. 2,766,482 Kim Cương III
7. 2,714,354 Sắt III
8. 2,642,482 -
9. 2,620,874 Cao Thủ
10. 2,602,779 Vàng III
11. 2,535,975 Bạch Kim II
12. 2,475,693 -
13. 2,431,614 -
14. 2,261,223 Bạc I
15. 2,233,230 Đồng IV
16. 2,194,276 Sắt IV
17. 2,136,355 Bạc III
18. 2,077,546 -
19. 2,076,468 -
20. 2,004,510 Bạch Kim IV
21. 1,935,693 ngọc lục bảo II
22. 1,924,725 Bạch Kim II
23. 1,905,068 -
24. 1,883,928 -
25. 1,846,355 Vàng IV
26. 1,824,328 -
27. 1,819,009 Đồng II
28. 1,675,660 -
29. 1,665,535 -
30. 1,664,232 Đồng IV
31. 1,584,337 Đồng IV
32. 1,538,269 Đồng III
33. 1,497,710 -
34. 1,497,666 -
35. 1,403,812 -
36. 1,403,277 Bạch Kim III
37. 1,400,238 Bạch Kim IV
38. 1,384,831 -
39. 1,348,854 -
40. 1,324,232 Vàng II
41. 1,316,870 Bạch Kim IV
42. 1,312,930 Vàng I
43. 1,295,881 Bạc II
44. 1,219,160 -
45. 1,212,008 Bạch Kim II
46. 1,173,889 -
47. 1,167,995 -
48. 1,156,516 -
49. 1,154,844 Bạch Kim II
50. 1,147,334 Bạch Kim II
51. 1,127,746 -
52. 1,127,341 Vàng III
53. 1,118,379 Bạc IV
54. 1,114,055 -
55. 1,105,507 Vàng IV
56. 1,083,594 -
57. 1,061,833 ngọc lục bảo III
58. 1,055,082 Vàng II
59. 1,050,046 Vàng III
60. 1,049,575 ngọc lục bảo II
61. 1,047,929 Sắt I
62. 1,032,622 -
63. 1,030,328 -
64. 1,016,069 Vàng III
65. 1,015,649 -
66. 1,011,780 Bạc III
67. 1,003,986 -
68. 998,648 ngọc lục bảo IV
69. 991,917 ngọc lục bảo I
70. 974,318 -
71. 974,311 Đồng III
72. 969,495 Bạch Kim IV
73. 965,208 -
74. 962,877 Vàng IV
75. 959,755 -
76. 950,017 Bạch Kim IV
77. 941,933 -
78. 925,119 Bạch Kim II
79. 914,498 -
80. 913,060 ngọc lục bảo IV
81. 912,747 Bạc III
82. 907,303 Vàng I
83. 895,825 ngọc lục bảo IV
84. 895,368 -
85. 894,930 -
86. 878,952 -
87. 870,546 Bạc II
88. 869,552 -
89. 868,512 -
90. 867,597 Vàng I
91. 866,048 Đồng II
92. 862,999 ngọc lục bảo IV
93. 846,193 ngọc lục bảo III
94. 843,963 ngọc lục bảo IV
95. 842,034 Đồng I
96. 841,282 Đồng I
97. 840,112 -
98. 836,929 Kim Cương IV
99. 831,977 -
100. 825,156 Sắt IV