Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,372,271 Bạch Kim II
2. 4,260,557 ngọc lục bảo IV
3. 4,164,015 -
4. 4,121,334 ngọc lục bảo I
5. 4,112,570 Cao Thủ
6. 4,061,665 -
7. 4,025,393 Kim Cương III
8. 3,763,105 Cao Thủ
9. 3,731,797 ngọc lục bảo II
10. 3,596,661 -
11. 3,496,492 Kim Cương II
12. 3,309,178 Bạch Kim IV
13. 3,278,646 Vàng II
14. 3,269,157 ngọc lục bảo IV
15. 3,209,087 Đại Cao Thủ
16. 3,131,809 ngọc lục bảo II
17. 3,110,503 Kim Cương II
18. 2,872,949 Vàng III
19. 2,799,831 Cao Thủ
20. 2,756,671 Kim Cương II
21. 2,753,984 Kim Cương IV
22. 2,735,440 Kim Cương II
23. 2,705,321 Cao Thủ
24. 2,658,124 Kim Cương II
25. 2,657,845 Kim Cương IV
26. 2,617,224 Cao Thủ
27. 2,616,561 ngọc lục bảo II
28. 2,541,190 ngọc lục bảo II
29. 2,530,759 Bạch Kim III
30. 2,420,423 ngọc lục bảo II
31. 2,371,314 -
32. 2,354,272 Kim Cương III
33. 2,345,384 Kim Cương III
34. 2,303,269 ngọc lục bảo IV
35. 2,298,057 Bạch Kim IV
36. 2,283,877 Kim Cương III
37. 2,281,225 -
38. 2,280,046 ngọc lục bảo I
39. 2,274,014 Vàng II
40. 2,272,305 ngọc lục bảo I
41. 2,243,220 Bạch Kim IV
42. 2,228,350 -
43. 2,224,541 -
44. 2,218,169 Bạch Kim IV
45. 2,181,630 Bạch Kim I
46. 2,136,041 Kim Cương IV
47. 2,102,173 Kim Cương IV
48. 2,100,091 Kim Cương II
49. 2,099,750 Kim Cương IV
50. 2,084,956 Bạch Kim II
51. 2,082,951 ngọc lục bảo I
52. 2,080,215 Bạc II
53. 2,064,592 Kim Cương IV
54. 2,061,751 -
55. 2,061,122 Vàng IV
56. 2,042,572 Đại Cao Thủ
57. 2,037,038 ngọc lục bảo III
58. 2,022,578 Vàng II
59. 1,995,782 Vàng IV
60. 1,993,650 Kim Cương I
61. 1,984,921 ngọc lục bảo II
62. 1,975,022 ngọc lục bảo II
63. 1,932,732 Bạch Kim III
64. 1,918,278 Vàng IV
65. 1,914,966 ngọc lục bảo IV
66. 1,899,337 ngọc lục bảo I
67. 1,894,418 Kim Cương IV
68. 1,888,242 Đồng I
69. 1,884,530 Kim Cương IV
70. 1,869,343 ngọc lục bảo I
71. 1,862,598 Vàng II
72. 1,862,517 ngọc lục bảo II
73. 1,857,376 Cao Thủ
74. 1,855,681 Sắt I
75. 1,844,636 Kim Cương IV
76. 1,842,776 Kim Cương II
77. 1,828,238 Bạch Kim II
78. 1,825,444 ngọc lục bảo I
79. 1,823,393 ngọc lục bảo I
80. 1,819,200 Kim Cương IV
81. 1,816,959 Kim Cương IV
82. 1,810,404 Bạch Kim I
83. 1,806,888 ngọc lục bảo I
84. 1,795,949 Bạch Kim I
85. 1,795,211 ngọc lục bảo IV
86. 1,792,501 Kim Cương IV
87. 1,779,698 Cao Thủ
88. 1,773,547 Vàng IV
89. 1,772,521 ngọc lục bảo III
90. 1,759,765 Vàng I
91. 1,757,984 -
92. 1,750,439 -
93. 1,748,650 ngọc lục bảo IV
94. 1,746,045 ngọc lục bảo I
95. 1,731,349 -
96. 1,730,510 Bạch Kim III
97. 1,727,305 ngọc lục bảo I
98. 1,686,066 ngọc lục bảo I
99. 1,684,889 ngọc lục bảo IV
100. 1,676,712 Kim Cương III