Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,305,227 Kim Cương I
2. 4,830,075 Bạch Kim IV
3. 4,820,009 ngọc lục bảo IV
4. 4,671,023 Kim Cương II
5. 3,708,728 Kim Cương III
6. 3,481,309 -
7. 3,475,730 Bạc I
8. 3,456,442 Bạch Kim I
9. 3,211,097 Bạch Kim IV
10. 3,159,298 Bạc II
11. 3,092,479 Kim Cương II
12. 3,090,240 -
13. 3,088,286 Kim Cương II
14. 3,026,368 Kim Cương II
15. 2,951,754 Bạch Kim III
16. 2,914,127 ngọc lục bảo III
17. 2,844,899 Kim Cương III
18. 2,838,559 Kim Cương I
19. 2,738,948 Kim Cương IV
20. 2,720,773 ngọc lục bảo I
21. 2,699,291 Kim Cương IV
22. 2,692,512 Vàng IV
23. 2,586,370 ngọc lục bảo IV
24. 2,575,047 Cao Thủ
25. 2,540,848 Bạch Kim I
26. 2,534,683 Vàng IV
27. 2,497,657 Bạch Kim II
28. 2,478,991 ngọc lục bảo II
29. 2,458,034 Kim Cương III
30. 2,425,224 Bạch Kim IV
31. 2,412,845 Bạc IV
32. 2,391,262 Vàng III
33. 2,376,290 Kim Cương IV
34. 2,374,529 Bạch Kim III
35. 2,314,504 Đồng II
36. 2,299,190 Vàng I
37. 2,288,673 -
38. 2,284,900 Cao Thủ
39. 2,256,356 Vàng II
40. 2,253,917 ngọc lục bảo I
41. 2,229,799 Vàng II
42. 2,191,453 Bạch Kim II
43. 2,190,552 Cao Thủ
44. 2,189,652 Kim Cương III
45. 2,175,291 Bạch Kim IV
46. 2,160,986 -
47. 2,137,261 Kim Cương III
48. 2,124,511 Kim Cương I
49. 2,123,782 -
50. 2,120,583 -
51. 2,114,647 Vàng IV
52. 2,106,878 Bạch Kim IV
53. 2,101,892 Kim Cương I
54. 2,100,682 -
55. 2,098,807 Bạch Kim IV
56. 2,097,529 Bạc IV
57. 2,092,786 ngọc lục bảo I
58. 2,068,098 Bạch Kim IV
59. 2,059,520 Vàng IV
60. 2,051,233 ngọc lục bảo IV
61. 2,042,749 Bạch Kim I
62. 2,037,559 ngọc lục bảo III
63. 2,028,055 ngọc lục bảo II
64. 2,017,553 Bạch Kim III
65. 2,011,162 Bạch Kim I
66. 1,954,246 Kim Cương II
67. 1,950,361 Cao Thủ
68. 1,943,181 Cao Thủ
69. 1,904,747 -
70. 1,889,245 -
71. 1,883,920 ngọc lục bảo I
72. 1,883,212 Bạc I
73. 1,871,510 -
74. 1,861,342 ngọc lục bảo I
75. 1,858,007 ngọc lục bảo I
76. 1,840,751 ngọc lục bảo III
77. 1,837,434 Bạc I
78. 1,828,013 -
79. 1,823,931 Bạch Kim IV
80. 1,821,062 Kim Cương II
81. 1,819,882 Kim Cương III
82. 1,812,829 -
83. 1,798,672 -
84. 1,798,626 Bạch Kim III
85. 1,766,163 -
86. 1,766,139 Kim Cương IV
87. 1,763,256 -
88. 1,752,185 Vàng II
89. 1,748,907 Kim Cương IV
90. 1,746,246 -
91. 1,744,828 Cao Thủ
92. 1,743,514 -
93. 1,739,075 Kim Cương I
94. 1,734,519 Vàng II
95. 1,733,396 ngọc lục bảo IV
96. 1,731,354 ngọc lục bảo I
97. 1,727,651 Bạch Kim I
98. 1,721,469 Đại Cao Thủ
99. 1,718,156 Kim Cương IV
100. 1,717,504 ngọc lục bảo I