Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.14
4,465,132 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Rek'Sai
Rek'Sai
KR
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
땅굴속여왕님#0202
KR
5,305,227
Kim Cương I
2.
렉사기#섹사이
KR
4,830,075
Bạch Kim IV
3.
유민우#KR1
KR
4,820,009
ngọc lục bảo IV
4.
2ternum Reksai#KR1
KR
4,671,023
Kim Cương II
5.
Different Heaven#KR1
KR
3,708,728
Kim Cương III
6.
25531117del#KR1
KR
3,481,309
-
7.
정글먹음라인내꺼#KR1
KR
3,475,730
Bạc I
8.
그래가#1847
KR
3,456,442
Bạch Kim I
9.
포트거스 D 렉사이#Ace
KR
3,211,097
Bạch Kim IV
10.
중년아재#4167
KR
3,159,298
Bạc II
11.
Reksai the JG#KR1
KR
3,092,479
Kim Cương II
12.
통도리2#KR1
KR
3,090,240
-
13.
티 란 데#KR1
KR
3,088,286
Kim Cương II
14.
니가 못했어#0000
KR
3,026,368
Kim Cương II
15.
골목길군고구마#KR1
KR
2,951,754
Bạch Kim III
16.
스칼리츠의 테레사#9220
KR
2,914,127
ngọc lục bảo III
17.
La Campanella#파기니니
KR
2,844,899
Kim Cương III
18.
여 원#1234
KR
2,838,559
Kim Cương I
19.
shin8780#KR1
KR
2,738,948
Kim Cương IV
20.
현사이#KR1
KR
2,720,773
ngọc lục bảo I
21.
Reksai User#KR1
KR
2,699,291
Kim Cương IV
22.
카렐린#KR1
KR
2,692,512
Vàng IV
23.
Dalbong2#KR1
KR
2,586,370
ngọc lục bảo IV
24.
렉사이#여왕님
KR
2,575,047
Cao Thủ
25.
최유리#321
KR
2,540,848
Bạch Kim I
26.
퇴사하고워킹홀리데이가고싶다97#워커홀릭맨
KR
2,534,683
Vàng IV
27.
수원 렉사이#KR1
KR
2,497,657
Bạch Kim II
28.
kyusai#KR1
KR
2,478,991
ngọc lục bảo II
29.
두더지 2호#Kr2
KR
2,458,034
Kim Cương III
30.
사막의 수호자 렉사이#렉사이
KR
2,425,224
Bạch Kim IV
31.
Shut Up P1z#KR1
KR
2,412,845
Bạc IV
32.
bIOOId#KR1
KR
2,391,262
Vàng III
33.
CEO WILDER#100c
KR
2,376,290
Kim Cương IV
34.
재 잠#KR1
KR
2,374,529
Bạch Kim III
35.
발산동셔틀콕#KR1
KR
2,314,504
Đồng II
36.
위 버#0205
KR
2,299,190
Vàng I
37.
통도리3#KR1
KR
2,288,673
-
38.
日 和#ひより
KR
2,284,900
Cao Thủ
39.
BALVENIE21#KR123
KR
2,256,356
Vàng II
40.
추 류#8566
KR
2,253,917
ngọc lục bảo I
41.
우리사이는렉사이#KR1
KR
2,229,799
Vàng II
42.
신조 사사게요#1218
KR
2,191,453
Bạch Kim II
43.
Shahib#히 브
KR
2,190,552
Cao Thủ
44.
REXAION#KR1
KR
2,189,652
Kim Cương III
45.
정 글#렉사이
KR
2,175,291
Bạch Kim IV
46.
렉사이#Korea
KR
2,160,986
-
47.
렉사이 스킨 좀#KOR
KR
2,137,261
Kim Cương III
48.
땅강아쥐#공필재
KR
2,124,511
Kim Cương I
49.
Maestro Reksai#KR1
KR
2,123,782
-
50.
或许成为遗憾 才能让人念念不忘#1203
KR
2,120,583
-
51.
낭만닥터 렉사부#KR1
KR
2,114,647
Vàng IV
52.
우린할수있다#WCD
KR
2,106,878
Bạch Kim IV
53.
렛사이#렛사이
KR
2,101,892
Kim Cương I
54.
초급까까#KR1
KR
2,100,682
-
55.
쉽지않다#5758
KR
2,098,807
Bạch Kim IV
56.
속상한 렉사이#KR1
KR
2,097,529
Bạc IV
57.
NaBiya#KR1
KR
2,092,786
ngọc lục bảo I
58.
여왕 렉사이#KR3
KR
2,068,098
Bạch Kim IV
59.
땅굴농부#KR1
KR
2,059,520
Vàng IV
60.
짱 구#kr134
KR
2,051,233
ngọc lục bảo IV
61.
렉사이하는사람#Sai
KR
2,042,749
Bạch Kim I
62.
Adult#Hwang
KR
2,037,559
ngọc lục bảo III
63.
석나가서입닫고게임함#5379
KR
2,028,055
ngọc lục bảo II
64.
깨끗한 타르#KR1
KR
2,017,553
Bạch Kim III
65.
흰 매화꽃#검은매화꽃
KR
2,011,162
Bạch Kim I
66.
성북구다이아#KR1
KR
1,954,246
Kim Cương II
67.
Seeye#KR1
KR
1,950,361
Cao Thủ
68.
주안제일검#KR1
KR
1,943,181
Cao Thủ
69.
타릭파워정사#KR1
KR
1,904,747
-
70.
류동산#KR1
KR
1,889,245
-
71.
그렇다면 저 조한혁#1019
KR
1,883,920
ngọc lục bảo I
72.
찰싹딱풀#KR1
KR
1,883,212
Bạc I
73.
Zeeeed#KR1
KR
1,871,510
-
74.
민트초코#1151
KR
1,861,342
ngọc lục bảo I
75.
쉬아마려#숨쉬듯이이
KR
1,858,007
ngọc lục bảo I
76.
PrayOn#KR1
KR
1,840,751
ngọc lục bảo III
77.
All차단할께여#KR1
KR
1,837,434
Bạc I
78.
완덕이#5582
KR
1,828,013
-
79.
땅꿀띠#KR1
KR
1,823,931
Bạch Kim IV
80.
준철LOVE기숙#KR1
KR
1,821,062
Kim Cương II
81.
StickFiddle#KR1
KR
1,819,882
Kim Cương III
82.
13362406del#KR1
KR
1,812,829
-
83.
TBNIXasis#KR1
KR
1,798,672
-
84.
안녕입니다#4068
KR
1,798,626
Bạch Kim III
85.
렉붕이#공허충
KR
1,766,163
-
86.
플레임위자드#KR1
KR
1,766,139
Kim Cương IV
87.
安智赫#KR2
KR
1,763,256
-
88.
이신궁예모드#KR1
KR
1,752,185
Vàng II
89.
서프업#KR1
KR
1,748,907
Kim Cương IV
90.
Visteen#Vstn
KR
1,746,246
-
91.
망나니#KR1
KR
1,744,828
Cao Thủ
92.
Prove it#이상혁
KR
1,743,514
-
93.
김밍몽#KR2
KR
1,739,075
Kim Cương I
94.
FreakyMan#KR1
KR
1,734,519
Vàng II
95.
협곡고아원정복자#KR1
KR
1,733,396
ngọc lục bảo IV
96.
정관우#1724
KR
1,731,354
ngọc lục bảo I
97.
복룡복추#505
KR
1,727,651
Bạch Kim I
98.
La La Land#라라랜드
KR
1,721,469
Đại Cao Thủ
99.
괴물두더쥐#KR1
KR
1,718,156
Kim Cương IV
100.
작은골렘#작은골렘
KR
1,717,504
ngọc lục bảo I
1
2
3
4
5
6
>