Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,110,368 ngọc lục bảo II
2. 2,795,589 Bạch Kim III
3. 2,579,343 ngọc lục bảo IV
4. 2,480,243 ngọc lục bảo III
5. 2,344,740 ngọc lục bảo II
6. 2,046,625 Kim Cương III
7. 2,040,143 ngọc lục bảo I
8. 2,018,253 Bạch Kim III
9. 1,929,290 -
10. 1,915,584 Vàng I
11. 1,816,186 ngọc lục bảo IV
12. 1,790,799 Bạch Kim I
13. 1,766,065 -
14. 1,727,262 -
15. 1,693,439 -
16. 1,684,370 Kim Cương III
17. 1,662,009 Bạch Kim II
18. 1,614,472 ngọc lục bảo IV
19. 1,569,774 -
20. 1,545,030 Vàng IV
21. 1,542,320 Kim Cương I
22. 1,518,453 Bạc IV
23. 1,497,561 Cao Thủ
24. 1,471,895 Cao Thủ
25. 1,448,106 -
26. 1,429,618 Bạch Kim II
27. 1,417,733 Bạc IV
28. 1,385,955 Vàng II
29. 1,379,181 Bạch Kim IV
30. 1,351,584 ngọc lục bảo III
31. 1,345,154 ngọc lục bảo III
32. 1,328,010 Bạch Kim II
33. 1,302,442 ngọc lục bảo IV
34. 1,280,047 Vàng II
35. 1,259,490 -
36. 1,229,357 Vàng II
37. 1,217,618 Bạch Kim III
38. 1,201,637 ngọc lục bảo I
39. 1,198,104 Cao Thủ
40. 1,152,004 Bạch Kim I
41. 1,131,752 ngọc lục bảo II
42. 1,127,555 ngọc lục bảo IV
43. 1,126,791 ngọc lục bảo I
44. 1,093,351 -
45. 1,091,581 ngọc lục bảo III
46. 1,067,535 Bạc IV
47. 1,064,102 ngọc lục bảo I
48. 1,063,827 Vàng I
49. 1,061,813 Bạch Kim III
50. 1,057,810 -
51. 1,054,251 Bạc III
52. 1,053,707 Kim Cương I
53. 1,052,079 Bạch Kim II
54. 1,048,487 -
55. 1,039,978 Bạch Kim IV
56. 1,030,646 Kim Cương II
57. 1,029,429 Kim Cương II
58. 1,007,664 Sắt I
59. 1,004,433 Kim Cương I
60. 1,000,362 Kim Cương II
61. 994,239 Kim Cương III
62. 987,420 Vàng IV
63. 984,758 ngọc lục bảo IV
64. 965,105 Kim Cương IV
65. 962,946 -
66. 954,214 Bạch Kim III
67. 952,556 ngọc lục bảo I
68. 952,478 -
69. 930,616 -
70. 929,710 -
71. 927,558 ngọc lục bảo I
72. 918,897 ngọc lục bảo III
73. 908,856 ngọc lục bảo IV
74. 903,487 Bạch Kim III
75. 900,854 Bạch Kim II
76. 897,940 Bạch Kim II
77. 895,910 Vàng I
78. 892,467 Bạch Kim III
79. 890,954 Bạch Kim I
80. 889,796 -
81. 888,248 Vàng I
82. 884,716 -
83. 878,999 Cao Thủ
84. 877,184 Đồng I
85. 857,973 Kim Cương IV
86. 849,489 ngọc lục bảo III
87. 833,383 Cao Thủ
88. 833,275 -
89. 825,165 Đồng IV
90. 813,791 Kim Cương III
91. 811,958 -
92. 810,149 Cao Thủ
93. 809,473 ngọc lục bảo IV
94. 802,305 Bạc III
95. 798,845 -
96. 791,086 ngọc lục bảo III
97. 789,214 -
98. 784,716 -
99. 783,806 Bạch Kim III
100. 780,387 ngọc lục bảo I