Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.14
4,455,676 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Rell
Rell
LAN
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Almabu#7862
LAN
2,190,775
Vàng I
2.
Capitán Borrego#9492
LAN
1,891,991
Kim Cương IV
3.
Wolflyd#LAN
LAN
1,619,830
Kim Cương IV
4.
Laritha1#Cri
LAN
1,526,578
Bạch Kim II
5.
wagnersk8z#LAN
LAN
1,510,616
Vàng I
6.
Alanzir#0269
LAN
1,497,595
Đồng III
7.
Ninfula#uwu7
LAN
1,441,819
Kim Cương IV
8.
dragonflypv#LAN
LAN
1,333,601
-
9.
Azura#RYH
LAN
1,330,955
Bạch Kim IV
10.
DNG BotAure#UwUr
LAN
1,286,899
Thách Đấu
11.
Machí#gtd
LAN
1,272,785
Bạc IV
12.
DARNAIK246#2816
LAN
1,226,900
Bạch Kim I
13.
Áraco#LAN
LAN
1,184,405
Kim Cương III
14.
Crazzy Chopper#LAN
LAN
1,142,257
Kim Cương III
15.
Scambell#LAN
LAN
1,128,612
Kim Cương IV
16.
inosaurio89#8086
LAN
1,104,082
Bạch Kim III
17.
Patas Wapas#UwU
LAN
1,077,767
Bạch Kim II
18.
Belisarius#LAN
LAN
1,062,319
-
19.
DonCaballo#MEX
LAN
1,060,865
-
20.
juggerjav#LAN
LAN
1,039,182
Bạch Kim I
21.
FCE WARDIAN#1122
LAN
1,028,182
ngọc lục bảo IV
22.
PVTITA D KINDER#333
LAN
1,019,625
-
23.
Hammondnite#BOMBA
LAN
1,014,075
-
24.
Mermelada#5X30
LAN
1,012,087
Bạc I
25.
ll ZoThEuS ll#ZOE
LAN
974,757
Bạch Kim III
26.
FramKollete#lete
LAN
925,676
Bạc III
27.
Maicol#C99
LAN
912,490
Vàng I
28.
Saul Goodman#KRK
LAN
904,132
ngọc lục bảo IV
29.
Spy Ghost#LAN
LAN
899,738
Sắt III
30.
Atlaszone#LAN
LAN
882,427
Kim Cương II
31.
akazuna159#LAN
LAN
865,023
Bạc III
32.
ZELDRIS#LID
LAN
858,687
Vàng IV
33.
死Koehler生CuVi愛#生死熊
LAN
857,875
Bạc IV
34.
El Profe Alex#LAN
LAN
857,333
-
35.
JoseTrony#Rek07
LAN
846,839
Vàng II
36.
deiviKiller#LAN
LAN
843,994
Kim Cương I
37.
Invoked Neo#LAN
LAN
838,056
Sắt II
38.
RELLativelyMean#RELL
LAN
837,154
Kim Cương IV
39.
Migue3060#LAN
LAN
832,183
Bạc IV
40.
Dremora30#LAN
LAN
826,444
ngọc lục bảo III
41.
Ai Am Slender#SLND
LAN
820,307
Bạc I
42.
BlackAwaken#LAN
LAN
810,186
ngọc lục bảo I
43.
wANTy#MDCR
LAN
805,242
Bạch Kim III
44.
BRSM364#LAN
LAN
804,587
Bạch Kim I
45.
Allund22#7151
LAN
798,422
Bạc IV
46.
YNFINITE#MTZ
LAN
792,007
ngọc lục bảo III
47.
CaldoDeCaca#420
LAN
788,208
ngọc lục bảo II
48.
Rhem#LAN
LAN
778,950
Đồng II
49.
Gintoki28Sakata#LAN
LAN
771,011
Đồng III
50.
yeide#LAN
LAN
761,689
-
51.
Akang#LAN
LAN
756,918
Đồng III
52.
Arishem#DDM
LAN
751,740
Bạch Kim III
53.
CON0DIO#LAN
LAN
738,156
Sắt II
54.
cambursito23#8874
LAN
737,630
Vàng IV
55.
LorXanti#LAN
LAN
735,461
Bạc IV
56.
shxkx#LAN
LAN
734,656
Vàng III
57.
ZEROTWO4172#LAN
LAN
726,716
Bạch Kim II
58.
Ridleydark#LAN
LAN
717,391
Vàng IV
59.
Shining Armør#LAN
LAN
714,599
-
60.
C0C0PLVM#LAN
LAN
712,748
Vàng II
61.
Prexelsin#UwU2
LAN
708,647
Vàng I
62.
Mareskel#LAN
LAN
697,382
Bạc IV
63.
MissyOnAir#LAN
LAN
694,841
Bạch Kim IV
64.
Richimaru#LAN
LAN
690,803
ngọc lục bảo III
65.
Dr Fenix#7147
LAN
686,695
Vàng II
66.
SrPio#SrPio
LAN
675,176
Vàng IV
67.
WallcroftX#LAN
LAN
668,976
Vàng I
68.
gonzupp#0000
LAN
665,607
ngọc lục bảo I
69.
Høpe#0000
LAN
664,515
ngọc lục bảo IV
70.
l Rell l#RELL
LAN
663,340
Bạc I
71.
Yurieru#Mocly
LAN
653,370
ngọc lục bảo III
72.
Konoby#LAN
LAN
652,562
-
73.
jcaalomia#Insta
LAN
648,870
Bạch Kim II
74.
RaecH006#LAN
LAN
648,198
Vàng III
75.
MagicZant#LAN
LAN
648,137
Kim Cương IV
76.
II BMO II#LAN
LAN
647,935
Đồng I
77.
Cristian Bravo#LAN
LAN
646,240
Vàng II
78.
REXKW#LAN
LAN
643,259
-
79.
SuServilleta#LAN
LAN
642,385
Kim Cương I
80.
TheBeastBlack320#LAN
LAN
634,834
Vàng II
81.
PSY GERAL#LAN
LAN
630,314
Đồng II
82.
Maza#6969
LAN
627,211
Bạc IV
83.
Princess Soraka#Yuumi
LAN
623,595
Vàng IV
84.
TeloRELLeno#1234
LAN
623,519
Bạch Kim I
85.
Cimarrøn#LAN
LAN
618,154
Kim Cương III
86.
Baiosay#LAN
LAN
617,184
Vàng II
87.
Sara cocina#bittu
LAN
613,508
Đại Cao Thủ
88.
Vasga Raginas#GoWin
LAN
608,663
ngọc lục bảo II
89.
4fricanvz#ORLA
LAN
608,217
Kim Cương II
90.
Deus West#448
LAN
600,344
Vàng IV
91.
OSI#FBC
LAN
599,734
ngọc lục bảo III
92.
Jordanvips#1212
LAN
597,398
Bạch Kim II
93.
ARSIS MKC#ARSIS
LAN
594,037
Vàng IV
94.
Roddiel#LAN
LAN
593,333
-
95.
aratrn#LAN
LAN
591,444
Đồng II
96.
MrSausage#LAN
LAN
582,139
Vàng IV
97.
HeroeÐŁ#LAN
LAN
581,039
Bạch Kim II
98.
Monolith Soft#LAN
LAN
578,483
Vàng III
99.
Sebly#GOD
LAN
578,030
Cao Thủ
100.
zargo81#LAN
LAN
576,002
Bạc III
1
2
3
4
5
6
>