Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,190,775 Vàng I
2. 1,891,991 Kim Cương IV
3. 1,619,830 Kim Cương IV
4. 1,526,578 Bạch Kim II
5. 1,510,616 Vàng I
6. 1,497,595 Đồng III
7. 1,441,819 Kim Cương IV
8. 1,333,601 -
9. 1,330,955 Bạch Kim IV
10. 1,286,899 Thách Đấu
11. 1,272,785 Bạc IV
12. 1,226,900 Bạch Kim I
13. 1,184,405 Kim Cương III
14. 1,142,257 Kim Cương III
15. 1,128,612 Kim Cương IV
16. 1,104,082 Bạch Kim III
17. 1,077,767 Bạch Kim II
18. 1,062,319 -
19. 1,060,865 -
20. 1,039,182 Bạch Kim I
21. 1,028,182 ngọc lục bảo IV
22. 1,019,625 -
23. 1,014,075 -
24. 1,012,087 Bạc I
25. 974,757 Bạch Kim III
26. 925,676 Bạc III
27. 912,490 Vàng I
28. 904,132 ngọc lục bảo IV
29. 899,738 Sắt III
30. 882,427 Kim Cương II
31. 865,023 Bạc III
32. 858,687 Vàng IV
33. 857,875 Bạc IV
34. 857,333 -
35. 846,839 Vàng II
36. 843,994 Kim Cương I
37. 838,056 Sắt II
38. 837,154 Kim Cương IV
39. 832,183 Bạc IV
40. 826,444 ngọc lục bảo III
41. 820,307 Bạc I
42. 810,186 ngọc lục bảo I
43. 805,242 Bạch Kim III
44. 804,587 Bạch Kim I
45. 798,422 Bạc IV
46. 792,007 ngọc lục bảo III
47. 788,208 ngọc lục bảo II
48. 778,950 Đồng II
49. 771,011 Đồng III
50. 761,689 -
51. 756,918 Đồng III
52. 751,740 Bạch Kim III
53. 738,156 Sắt II
54. 737,630 Vàng IV
55. 735,461 Bạc IV
56. 734,656 Vàng III
57. 726,716 Bạch Kim II
58. 717,391 Vàng IV
59. 714,599 -
60. 712,748 Vàng II
61. 708,647 Vàng I
62. 697,382 Bạc IV
63. 694,841 Bạch Kim IV
64. 690,803 ngọc lục bảo III
65. 686,695 Vàng II
66. 675,176 Vàng IV
67. 668,976 Vàng I
68. 665,607 ngọc lục bảo I
69. 664,515 ngọc lục bảo IV
70. 663,340 Bạc I
71. 653,370 ngọc lục bảo III
72. 652,562 -
73. 648,870 Bạch Kim II
74. 648,198 Vàng III
75. 648,137 Kim Cương IV
76. 647,935 Đồng I
77. 646,240 Vàng II
78. 643,259 -
79. 642,385 Kim Cương I
80. 634,834 Vàng II
81. 630,314 Đồng II
82. 627,211 Bạc IV
83. 623,595 Vàng IV
84. 623,519 Bạch Kim I
85. 618,154 Kim Cương III
86. 617,184 Vàng II
87. 613,508 Đại Cao Thủ
88. 608,663 ngọc lục bảo II
89. 608,217 Kim Cương II
90. 600,344 Vàng IV
91. 599,734 ngọc lục bảo III
92. 597,398 Bạch Kim II
93. 594,037 Vàng IV
94. 593,333 -
95. 591,444 Đồng II
96. 582,139 Vàng IV
97. 581,039 Bạch Kim II
98. 578,483 Vàng III
99. 578,030 Cao Thủ
100. 576,002 Bạc III