Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 543,296 Vàng II
2. 517,232 Bạc IV
3. 471,277 Bạch Kim III
4. 467,250 Đồng III
5. 466,994 Kim Cương IV
6. 439,834 ngọc lục bảo III
7. 422,772 Bạc II
8. 418,437 ngọc lục bảo IV
9. 395,066 Bạch Kim I
10. 386,001 -
11. 385,069 -
12. 380,494 -
13. 368,537 ngọc lục bảo IV
14. 355,176 Bạch Kim II
15. 350,230 ngọc lục bảo IV
16. 344,664 Sắt III
17. 329,174 Bạch Kim IV
18. 326,692 ngọc lục bảo IV
19. 319,298 Vàng III
20. 314,607 Vàng IV
21. 314,504 ngọc lục bảo II
22. 307,576 Đồng II
23. 306,108 Vàng I
24. 303,801 Bạch Kim IV
25. 295,728 Đồng II
26. 293,065 Đồng I
27. 291,244 Bạch Kim I
28. 291,092 -
29. 288,175 Bạc I
30. 282,192 Bạch Kim I
31. 280,970 -
32. 279,740 Vàng IV
33. 279,489 Vàng III
34. 277,981 Vàng IV
35. 276,457 Vàng III
36. 274,872 -
37. 272,990 Sắt III
38. 272,811 -
39. 271,854 Bạch Kim IV
40. 266,975 Vàng II
41. 263,432 Bạch Kim III
42. 263,265 ngọc lục bảo I
43. 263,021 Vàng III
44. 262,397 Kim Cương IV
45. 260,787 Bạch Kim I
46. 258,077 -
47. 255,323 Bạc III
48. 254,402 Bạch Kim III
49. 253,144 Đồng IV
50. 251,886 -
51. 249,878 Đồng II
52. 249,858 -
53. 248,579 -
54. 245,826 ngọc lục bảo IV
55. 245,608 -
56. 238,543 Kim Cương III
57. 235,541 ngọc lục bảo I
58. 234,903 Vàng IV
59. 234,388 Kim Cương IV
60. 234,316 -
61. 233,008 -
62. 230,351 Kim Cương II
63. 229,761 Vàng IV
64. 229,729 Đồng II
65. 228,468 Bạch Kim II
66. 227,327 Bạc IV
67. 226,524 Bạch Kim I
68. 225,955 Bạch Kim III
69. 225,946 -
70. 223,720 Cao Thủ
71. 222,956 Vàng IV
72. 221,306 ngọc lục bảo III
73. 219,708 ngọc lục bảo I
74. 217,992 ngọc lục bảo III
75. 216,980 Bạch Kim III
76. 216,215 -
77. 214,533 Đồng II
78. 214,241 Bạc IV
79. 213,000 -
80. 209,808 Đồng IV
81. 209,514 ngọc lục bảo IV
82. 209,069 -
83. 209,058 -
84. 208,570 Bạch Kim IV
85. 208,444 -
86. 207,181 -
87. 206,846 Đồng II
88. 205,292 Bạch Kim I
89. 204,298 -
90. 204,187 Vàng II
91. 203,947 -
92. 203,938 Sắt I
93. 203,397 Bạc IV
94. 202,678 -
95. 202,362 -
96. 202,216 -
97. 201,192 Vàng IV
98. 198,552 ngọc lục bảo IV
99. 198,507 Đồng III
100. 197,305 Đồng IV