Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,166,306 Kim Cương I
2. 4,818,472 Đồng IV
3. 4,657,034 ngọc lục bảo I
4. 4,603,519 -
5. 4,514,621 Kim Cương I
6. 4,494,400 ngọc lục bảo II
7. 4,423,868 Vàng I
8. 4,260,470 Bạch Kim III
9. 4,235,551 ngọc lục bảo III
10. 4,228,868 Bạch Kim I
11. 4,209,803 ngọc lục bảo I
12. 3,953,333 ngọc lục bảo II
13. 3,930,420 Vàng IV
14. 3,912,318 Cao Thủ
15. 3,892,314 -
16. 3,883,531 Đại Cao Thủ
17. 3,882,974 Kim Cương III
18. 3,877,537 Bạc IV
19. 3,792,692 Bạch Kim I
20. 3,664,707 Đồng IV
21. 3,605,740 -
22. 3,433,926 Bạch Kim IV
23. 3,424,344 Bạch Kim II
24. 3,420,406 -
25. 3,401,361 ngọc lục bảo I
26. 3,378,624 Cao Thủ
27. 3,342,774 ngọc lục bảo II
28. 3,307,884 Sắt III
29. 3,276,085 -
30. 3,248,551 ngọc lục bảo II
31. 3,240,959 -
32. 3,157,623 Cao Thủ
33. 3,155,147 Cao Thủ
34. 3,153,800 ngọc lục bảo I
35. 3,140,441 -
36. 3,132,077 ngọc lục bảo IV
37. 3,110,956 Bạch Kim IV
38. 3,102,561 ngọc lục bảo IV
39. 3,097,940 Đồng III
40. 3,063,821 Kim Cương I
41. 3,062,119 Bạch Kim IV
42. 3,028,210 ngọc lục bảo III
43. 2,967,013 Bạch Kim IV
44. 2,960,097 -
45. 2,941,555 Kim Cương IV
46. 2,924,611 Vàng II
47. 2,906,318 Cao Thủ
48. 2,895,194 ngọc lục bảo IV
49. 2,845,878 -
50. 2,810,737 Cao Thủ
51. 2,786,039 Kim Cương IV
52. 2,782,534 Vàng I
53. 2,769,323 Bạch Kim IV
54. 2,766,837 Đồng IV
55. 2,756,106 ngọc lục bảo II
56. 2,744,099 Kim Cương IV
57. 2,741,888 Bạc IV
58. 2,740,006 ngọc lục bảo III
59. 2,726,643 ngọc lục bảo IV
60. 2,724,146 ngọc lục bảo IV
61. 2,684,738 Cao Thủ
62. 2,664,983 -
63. 2,664,065 -
64. 2,659,035 Bạch Kim III
65. 2,619,799 Bạc IV
66. 2,617,819 Cao Thủ
67. 2,610,443 -
68. 2,608,657 Sắt III
69. 2,607,520 Kim Cương IV
70. 2,580,772 ngọc lục bảo III
71. 2,564,392 Đại Cao Thủ
72. 2,470,195 Bạc I
73. 2,440,462 ngọc lục bảo II
74. 2,438,643 Bạc III
75. 2,436,215 Vàng II
76. 2,433,727 Vàng II
77. 2,432,598 -
78. 2,425,888 -
79. 2,383,742 Bạch Kim IV
80. 2,363,461 Kim Cương IV
81. 2,356,943 ngọc lục bảo III
82. 2,346,374 -
83. 2,346,367 Vàng II
84. 2,338,475 -
85. 2,318,760 Bạch Kim III
86. 2,310,214 Bạch Kim III
87. 2,306,329 ngọc lục bảo IV
88. 2,300,525 -
89. 2,297,894 Cao Thủ
90. 2,290,115 -
91. 2,286,556 Kim Cương IV
92. 2,279,030 ngọc lục bảo II
93. 2,278,070 Vàng IV
94. 2,269,781 Cao Thủ
95. 2,268,219 ngọc lục bảo II
96. 2,246,751 ngọc lục bảo II
97. 2,242,243 Bạch Kim I
98. 2,241,217 Bạch Kim I
99. 2,237,577 Vàng II
100. 2,232,782 ngọc lục bảo II