Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,148,331 Kim Cương I
2. 7,036,195 Cao Thủ
3. 7,008,467 Cao Thủ
4. 6,906,007 -
5. 6,479,031 Đồng II
6. 6,194,335 Cao Thủ
7. 5,947,207 ngọc lục bảo III
8. 5,851,214 Cao Thủ
9. 5,413,051 Vàng II
10. 5,003,866 Kim Cương III
11. 4,982,240 Cao Thủ
12. 4,974,048 -
13. 4,923,893 -
14. 4,802,112 Đại Cao Thủ
15. 4,763,402 -
16. 4,704,999 Bạch Kim I
17. 4,685,367 Bạch Kim IV
18. 4,618,121 ngọc lục bảo I
19. 4,473,013 ngọc lục bảo III
20. 4,404,856 Bạch Kim III
21. 4,384,016 -
22. 4,279,917 Bạch Kim IV
23. 4,274,627 Kim Cương III
24. 4,250,790 Đại Cao Thủ
25. 4,207,127 Kim Cương II
26. 4,191,754 Cao Thủ
27. 4,145,467 Kim Cương I
28. 4,115,862 Thách Đấu
29. 4,086,718 ngọc lục bảo IV
30. 4,069,376 Kim Cương II
31. 4,056,783 Cao Thủ
32. 4,023,806 ngọc lục bảo II
33. 3,993,605 Kim Cương II
34. 3,931,355 -
35. 3,918,646 Bạch Kim IV
36. 3,887,746 ngọc lục bảo IV
37. 3,871,076 ngọc lục bảo I
38. 3,857,465 Kim Cương IV
39. 3,805,303 Vàng II
40. 3,784,005 ngọc lục bảo IV
41. 3,768,170 -
42. 3,739,093 ngọc lục bảo II
43. 3,738,439 Kim Cương II
44. 3,723,926 Vàng I
45. 3,709,171 Kim Cương II
46. 3,677,332 Bạc I
47. 3,668,988 Vàng III
48. 3,664,484 ngọc lục bảo IV
49. 3,654,391 Vàng I
50. 3,643,733 Cao Thủ
51. 3,630,543 ngọc lục bảo IV
52. 3,628,902 Vàng II
53. 3,624,204 Kim Cương I
54. 3,607,384 Bạc II
55. 3,579,518 -
56. 3,576,190 Kim Cương II
57. 3,562,229 Kim Cương IV
58. 3,544,389 Cao Thủ
59. 3,543,081 Kim Cương III
60. 3,542,600 Bạch Kim IV
61. 3,523,742 ngọc lục bảo IV
62. 3,518,240 Bạch Kim III
63. 3,514,928 Bạch Kim IV
64. 3,509,052 ngọc lục bảo IV
65. 3,487,595 ngọc lục bảo IV
66. 3,479,369 Kim Cương I
67. 3,464,172 Cao Thủ
68. 3,458,159 Cao Thủ
69. 3,456,779 Bạch Kim III
70. 3,416,524 Cao Thủ
71. 3,415,751 ngọc lục bảo II
72. 3,415,416 Vàng II
73. 3,394,349 ngọc lục bảo I
74. 3,392,419 Cao Thủ
75. 3,388,077 Kim Cương II
76. 3,385,082 ngọc lục bảo III
77. 3,383,693 Cao Thủ
78. 3,379,908 -
79. 3,372,104 ngọc lục bảo I
80. 3,356,380 ngọc lục bảo IV
81. 3,354,510 Bạch Kim IV
82. 3,341,052 ngọc lục bảo IV
83. 3,336,532 Kim Cương II
84. 3,317,175 Kim Cương IV
85. 3,316,187 Vàng III
86. 3,314,878 Kim Cương IV
87. 3,294,388 ngọc lục bảo III
88. 3,291,195 Kim Cương I
89. 3,259,004 Kim Cương III
90. 3,256,949 Bạch Kim I
91. 3,247,882 Bạc I
92. 3,244,911 Kim Cương II
93. 3,242,223 Kim Cương IV
94. 3,239,050 ngọc lục bảo III
95. 3,232,560 Bạch Kim II
96. 3,231,938 ngọc lục bảo IV
97. 3,228,309 Kim Cương II
98. 3,222,398 Kim Cương IV
99. 3,211,842 Vàng II
100. 3,207,050 ngọc lục bảo I