Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,549,116 -
2. 4,082,365 Kim Cương I
3. 3,658,223 Cao Thủ
4. 3,636,506 Kim Cương IV
5. 3,076,709 Vàng I
6. 2,724,528 Kim Cương IV
7. 2,669,393 Kim Cương I
8. 2,627,013 ngọc lục bảo II
9. 2,471,116 Bạch Kim I
10. 2,447,479 -
11. 2,403,242 -
12. 2,392,051 ngọc lục bảo III
13. 2,349,640 -
14. 2,315,930 Bạch Kim IV
15. 2,280,233 Kim Cương I
16. 2,212,278 Bạch Kim IV
17. 2,138,967 -
18. 2,126,086 Cao Thủ
19. 2,097,943 -
20. 2,094,049 ngọc lục bảo III
21. 2,078,404 ngọc lục bảo II
22. 2,077,123 Vàng IV
23. 2,051,914 Kim Cương II
24. 2,016,377 -
25. 1,970,085 -
26. 1,953,169 ngọc lục bảo I
27. 1,932,616 ngọc lục bảo I
28. 1,900,528 -
29. 1,894,532 -
30. 1,893,961 ngọc lục bảo II
31. 1,865,056 Cao Thủ
32. 1,861,142 Bạch Kim III
33. 1,853,919 -
34. 1,794,405 Kim Cương IV
35. 1,748,391 Bạch Kim III
36. 1,741,827 Bạc II
37. 1,724,580 Bạch Kim III
38. 1,713,294 -
39. 1,707,436 ngọc lục bảo III
40. 1,698,735 Vàng III
41. 1,698,735 Vàng III
42. 1,698,476 Vàng III
43. 1,666,718 Bạch Kim II
44. 1,658,637 ngọc lục bảo III
45. 1,627,700 ngọc lục bảo I
46. 1,597,925 Kim Cương I
47. 1,581,791 Kim Cương II
48. 1,564,458 ngọc lục bảo IV
49. 1,562,193 Kim Cương I
50. 1,540,841 ngọc lục bảo II
51. 1,495,603 ngọc lục bảo IV
52. 1,494,085 Kim Cương II
53. 1,493,336 Đại Cao Thủ
54. 1,492,619 ngọc lục bảo I
55. 1,485,452 -
56. 1,468,632 Bạc III
57. 1,457,524 Cao Thủ
58. 1,457,006 Bạch Kim III
59. 1,454,047 Bạch Kim IV
60. 1,438,266 -
61. 1,432,527 Vàng III
62. 1,401,331 -
63. 1,400,730 ngọc lục bảo I
64. 1,389,020 Bạch Kim II
65. 1,379,783 -
66. 1,375,881 -
67. 1,374,374 -
68. 1,363,963 -
69. 1,363,621 Bạc II
70. 1,359,485 -
71. 1,353,820 -
72. 1,346,883 Bạc I
73. 1,338,237 -
74. 1,322,395 -
75. 1,311,948 Vàng I
76. 1,311,318 -
77. 1,304,995 Bạch Kim II
78. 1,304,882 -
79. 1,301,373 Bạc I
80. 1,301,363 Kim Cương IV
81. 1,299,376 ngọc lục bảo I
82. 1,297,764 Đồng I
83. 1,290,899 Kim Cương IV
84. 1,289,674 Bạch Kim I
85. 1,289,208 Vàng III
86. 1,288,933 Bạch Kim III
87. 1,288,383 Bạch Kim IV
88. 1,278,740 Bạch Kim III
89. 1,271,585 -
90. 1,267,249 -
91. 1,266,881 ngọc lục bảo IV
92. 1,261,093 -
93. 1,251,658 Kim Cương I
94. 1,249,231 Đồng IV
95. 1,248,212 Bạch Kim IV
96. 1,245,853 -
97. 1,241,939 Bạch Kim IV
98. 1,236,927 Kim Cương IV
99. 1,236,866 -
100. 1,236,563 -