Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,497,615 Vàng III
2. 3,673,820 -
3. 3,358,407 Bạch Kim III
4. 3,245,102 Bạch Kim III
5. 3,241,611 -
6. 3,237,355 ngọc lục bảo II
7. 3,061,454 Kim Cương I
8. 2,925,481 ngọc lục bảo IV
9. 2,850,279 Vàng IV
10. 2,827,173 Kim Cương I
11. 2,774,422 Kim Cương I
12. 2,726,330 Vàng II
13. 2,708,258 Cao Thủ
14. 2,685,604 ngọc lục bảo II
15. 2,674,456 ngọc lục bảo I
16. 2,650,727 Vàng IV
17. 2,616,295 ngọc lục bảo I
18. 2,599,406 Kim Cương IV
19. 2,559,011 Vàng II
20. 2,535,924 Bạch Kim IV
21. 2,511,991 Cao Thủ
22. 2,432,669 -
23. 2,393,115 Kim Cương II
24. 2,330,278 Cao Thủ
25. 2,322,479 Đại Cao Thủ
26. 2,319,226 ngọc lục bảo I
27. 2,254,533 -
28. 2,215,285 Bạc III
29. 2,212,764 ngọc lục bảo I
30. 2,206,430 Vàng IV
31. 2,193,665 Vàng IV
32. 2,187,539 Bạch Kim IV
33. 2,182,033 Đại Cao Thủ
34. 2,172,384 ngọc lục bảo IV
35. 2,171,957 Kim Cương II
36. 2,156,521 -
37. 2,144,430 ngọc lục bảo IV
38. 2,131,441 Bạch Kim II
39. 2,106,920 Cao Thủ
40. 2,086,504 Bạch Kim II
41. 2,066,158 ngọc lục bảo III
42. 2,063,755 Kim Cương IV
43. 2,050,939 ngọc lục bảo I
44. 2,010,021 ngọc lục bảo III
45. 2,000,956 ngọc lục bảo III
46. 1,999,178 ngọc lục bảo II
47. 1,992,501 -
48. 1,989,301 ngọc lục bảo IV
49. 1,976,702 ngọc lục bảo II
50. 1,973,821 ngọc lục bảo II
51. 1,943,998 Kim Cương I
52. 1,942,239 Kim Cương III
53. 1,929,582 -
54. 1,929,466 ngọc lục bảo IV
55. 1,923,096 Kim Cương IV
56. 1,916,670 Bạch Kim III
57. 1,903,497 Vàng IV
58. 1,902,845 -
59. 1,897,844 -
60. 1,877,101 Vàng IV
61. 1,850,934 Kim Cương III
62. 1,829,286 ngọc lục bảo II
63. 1,822,673 Bạc II
64. 1,816,984 Kim Cương II
65. 1,815,309 Vàng III
66. 1,810,224 Bạch Kim II
67. 1,808,837 ngọc lục bảo I
68. 1,801,159 -
69. 1,791,875 Kim Cương IV
70. 1,786,496 ngọc lục bảo IV
71. 1,782,442 ngọc lục bảo I
72. 1,766,459 ngọc lục bảo I
73. 1,763,772 Vàng II
74. 1,740,750 ngọc lục bảo II
75. 1,736,708 Kim Cương II
76. 1,735,699 Kim Cương II
77. 1,734,454 Bạch Kim III
78. 1,727,630 ngọc lục bảo II
79. 1,725,658 ngọc lục bảo II
80. 1,702,517 -
81. 1,699,959 Kim Cương IV
82. 1,684,500 Kim Cương I
83. 1,678,977 -
84. 1,678,319 ngọc lục bảo II
85. 1,674,519 Vàng I
86. 1,671,183 Kim Cương IV
87. 1,667,598 Vàng III
88. 1,665,582 ngọc lục bảo IV
89. 1,665,021 Bạc III
90. 1,664,594 ngọc lục bảo IV
91. 1,656,044 ngọc lục bảo IV
92. 1,652,214 Vàng I
93. 1,634,615 ngọc lục bảo IV
94. 1,631,263 Đại Cao Thủ
95. 1,628,425 Bạch Kim I
96. 1,624,827 Bạc IV
97. 1,618,925 Bạch Kim IV
98. 1,616,574 -
99. 1,614,397 Bạch Kim III
100. 1,612,492 Bạch Kim I