Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,796,732 ngọc lục bảo II
2. 3,306,017 ngọc lục bảo IV
3. 2,507,878 ngọc lục bảo IV
4. 2,095,044 Vàng II
5. 2,062,670 ngọc lục bảo III
6. 2,011,918 Vàng III
7. 1,937,918 -
8. 1,932,130 Bạch Kim II
9. 1,809,189 Cao Thủ
10. 1,792,005 -
11. 1,777,478 ngọc lục bảo III
12. 1,606,742 Bạch Kim IV
13. 1,477,937 -
14. 1,445,066 Vàng IV
15. 1,422,071 -
16. 1,294,416 -
17. 1,289,362 ngọc lục bảo III
18. 1,239,300 Bạch Kim II
19. 1,214,365 ngọc lục bảo III
20. 1,209,011 ngọc lục bảo IV
21. 1,173,539 -
22. 1,144,464 Bạch Kim II
23. 1,143,505 Vàng IV
24. 1,122,793 Vàng II
25. 1,111,755 -
26. 1,099,621 Bạch Kim II
27. 1,082,603 -
28. 1,071,522 -
29. 1,069,168 -
30. 1,035,643 -
31. 1,034,350 Vàng III
32. 1,016,789 Bạc II
33. 1,012,296 -
34. 974,778 Bạch Kim IV
35. 973,072 Bạch Kim III
36. 971,939 Bạch Kim IV
37. 969,556 Đồng IV
38. 928,456 Vàng III
39. 910,295 -
40. 909,169 ngọc lục bảo IV
41. 906,328 -
42. 894,823 Cao Thủ
43. 882,327 Bạch Kim III
44. 870,755 ngọc lục bảo III
45. 862,044 Bạc III
46. 856,747 ngọc lục bảo IV
47. 852,627 Vàng II
48. 847,504 -
49. 839,380 Cao Thủ
50. 808,519 Bạch Kim I
51. 808,274 -
52. 786,664 -
53. 783,001 Vàng III
54. 775,419 -
55. 758,311 Vàng IV
56. 755,514 ngọc lục bảo II
57. 753,475 Bạch Kim II
58. 748,496 -
59. 733,763 Vàng I
60. 717,426 -
61. 714,400 Bạch Kim II
62. 700,980 -
63. 693,121 ngọc lục bảo IV
64. 681,504 -
65. 680,926 Bạch Kim IV
66. 680,891 ngọc lục bảo II
67. 673,107 -
68. 671,687 Bạch Kim II
69. 664,219 Đồng III
70. 663,288 Bạch Kim III
71. 657,511 -
72. 653,767 Bạch Kim II
73. 653,643 Vàng III
74. 652,184 -
75. 650,062 ngọc lục bảo I
76. 646,282 Bạch Kim IV
77. 645,408 Bạch Kim III
78. 639,523 -
79. 635,305 Bạch Kim III
80. 635,228 Đồng II
81. 633,997 Bạch Kim IV
82. 631,279 ngọc lục bảo II
83. 627,972 Bạch Kim IV
84. 605,728 Bạc IV
85. 600,851 ngọc lục bảo II
86. 598,149 -
87. 597,304 Vàng I
88. 594,055 -
89. 588,272 Vàng III
90. 586,509 -
91. 586,278 Đồng IV
92. 576,415 Vàng I
93. 576,351 Bạch Kim IV
94. 575,228 -
95. 574,636 -
96. 564,976 Bạc II
97. 558,538 -
98. 551,314 -
99. 550,402 Vàng IV
100. 548,198 Vàng IV