Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,544,783 Bạc III
2. 6,142,465 Bạc IV
3. 5,087,622 Bạch Kim III
4. 4,805,779 Bạch Kim IV
5. 4,280,082 Bạc I
6. 4,115,151 Bạc IV
7. 4,087,958 -
8. 3,906,151 Bạch Kim IV
9. 3,498,010 ngọc lục bảo III
10. 3,413,951 ngọc lục bảo IV
11. 3,409,614 ngọc lục bảo IV
12. 3,407,754 Cao Thủ
13. 3,344,411 Bạc I
14. 3,210,553 ngọc lục bảo II
15. 3,152,585 Sắt I
16. 3,022,655 Đồng IV
17. 3,001,620 Bạc II
18. 2,921,958 ngọc lục bảo I
19. 2,841,512 Bạc IV
20. 2,766,780 -
21. 2,762,002 Kim Cương III
22. 2,680,226 -
23. 2,674,871 Vàng IV
24. 2,645,779 -
25. 2,644,977 -
26. 2,614,403 Kim Cương IV
27. 2,606,649 -
28. 2,602,672 ngọc lục bảo I
29. 2,564,507 -
30. 2,459,839 Bạc II
31. 2,429,879 Vàng IV
32. 2,414,874 Vàng II
33. 2,411,080 Bạch Kim III
34. 2,401,014 Bạc I
35. 2,388,345 Vàng I
36. 2,330,771 ngọc lục bảo III
37. 2,308,479 Bạch Kim II
38. 2,298,556 Bạch Kim II
39. 2,292,641 -
40. 2,290,367 -
41. 2,288,209 Vàng IV
42. 2,283,449 -
43. 2,264,095 -
44. 2,256,017 Vàng II
45. 2,226,755 Cao Thủ
46. 2,205,961 Kim Cương I
47. 2,195,804 Vàng III
48. 2,182,615 Vàng III
49. 2,176,106 Vàng II
50. 2,153,308 Đồng II
51. 2,150,436 Bạch Kim IV
52. 2,117,195 Bạch Kim III
53. 2,105,301 Bạch Kim II
54. 2,102,594 Sắt II
55. 2,102,119 Đồng IV
56. 2,101,475 -
57. 2,087,158 Vàng III
58. 2,056,209 -
59. 2,013,078 Bạch Kim I
60. 1,994,125 ngọc lục bảo IV
61. 1,976,851 -
62. 1,958,388 -
63. 1,950,747 -
64. 1,945,565 Vàng IV
65. 1,937,922 Bạc I
66. 1,924,147 Bạch Kim IV
67. 1,917,217 Kim Cương II
68. 1,885,813 Bạc I
69. 1,880,543 Bạch Kim IV
70. 1,876,383 Bạc II
71. 1,853,495 ngọc lục bảo I
72. 1,846,356 Bạch Kim I
73. 1,840,648 Đồng III
74. 1,835,970 Kim Cương II
75. 1,827,648 ngọc lục bảo III
76. 1,827,283 Bạc I
77. 1,808,674 Cao Thủ
78. 1,808,057 -
79. 1,774,702 Cao Thủ
80. 1,768,423 Bạch Kim IV
81. 1,767,814 Bạch Kim I
82. 1,759,665 Kim Cương IV
83. 1,721,612 Vàng I
84. 1,721,380 Bạch Kim IV
85. 1,720,563 Bạch Kim IV
86. 1,711,702 Bạc III
87. 1,706,987 Đồng I
88. 1,704,038 ngọc lục bảo II
89. 1,684,517 -
90. 1,668,312 ngọc lục bảo I
91. 1,655,370 Bạc III
92. 1,648,962 Bạc IV
93. 1,630,914 ngọc lục bảo III
94. 1,630,372 -
95. 1,623,800 Kim Cương II
96. 1,616,366 Bạch Kim II
97. 1,613,363 Kim Cương II
98. 1,610,162 -
99. 1,607,230 Bạc IV
100. 1,597,066 Bạch Kim IV