Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,129,489 Kim Cương III
2. 3,466,165 Bạc III
3. 2,916,397 -
4. 2,527,185 ngọc lục bảo II
5. 2,437,234 Bạc IV
6. 2,296,034 Vàng IV
7. 2,275,196 Sắt IV
8. 2,200,646 Đồng I
9. 2,126,353 Đồng IV
10. 2,119,125 ngọc lục bảo I
11. 2,099,244 ngọc lục bảo IV
12. 2,076,779 Bạc II
13. 2,026,541 Vàng I
14. 1,826,932 Kim Cương I
15. 1,824,232 Kim Cương II
16. 1,818,949 Bạch Kim IV
17. 1,818,333 Cao Thủ
18. 1,756,678 Kim Cương IV
19. 1,703,099 Vàng III
20. 1,687,021 Bạc III
21. 1,672,653 ngọc lục bảo I
22. 1,669,904 Bạch Kim II
23. 1,639,324 ngọc lục bảo I
24. 1,615,578 Đồng III
25. 1,595,371 Bạch Kim II
26. 1,594,681 -
27. 1,591,959 Kim Cương II
28. 1,586,025 Bạch Kim IV
29. 1,584,384 ngọc lục bảo IV
30. 1,579,541 Bạch Kim IV
31. 1,561,141 Kim Cương IV
32. 1,548,389 Bạch Kim IV
33. 1,547,103 Đồng III
34. 1,543,399 Bạc II
35. 1,536,494 Kim Cương I
36. 1,521,572 Kim Cương IV
37. 1,501,321 Kim Cương III
38. 1,500,749 Sắt III
39. 1,495,489 Đồng II
40. 1,491,717 Bạc III
41. 1,482,281 Kim Cương III
42. 1,467,253 Bạch Kim III
43. 1,463,323 Bạch Kim IV
44. 1,447,500 Kim Cương IV
45. 1,444,126 Kim Cương II
46. 1,442,716 Đồng II
47. 1,435,878 Vàng II
48. 1,431,704 Kim Cương IV
49. 1,418,724 Bạc III
50. 1,393,061 Bạch Kim I
51. 1,386,875 Bạc III
52. 1,384,809 Kim Cương IV
53. 1,381,475 Kim Cương IV
54. 1,380,327 Bạch Kim IV
55. 1,374,180 Đồng II
56. 1,363,980 Bạch Kim IV
57. 1,356,470 ngọc lục bảo I
58. 1,353,784 Bạc IV
59. 1,353,510 Bạch Kim IV
60. 1,344,147 Bạch Kim IV
61. 1,327,368 Bạch Kim IV
62. 1,326,348 Cao Thủ
63. 1,315,476 ngọc lục bảo III
64. 1,311,851 Vàng II
65. 1,303,587 Bạch Kim III
66. 1,293,153 Kim Cương IV
67. 1,291,379 Kim Cương II
68. 1,290,124 Vàng IV
69. 1,286,372 Vàng I
70. 1,275,840 Vàng IV
71. 1,275,718 Đồng I
72. 1,275,062 Bạch Kim IV
73. 1,262,614 Cao Thủ
74. 1,260,738 ngọc lục bảo IV
75. 1,252,210 ngọc lục bảo IV
76. 1,251,940 Vàng IV
77. 1,236,958 ngọc lục bảo IV
78. 1,234,434 Bạc II
79. 1,228,645 Bạch Kim IV
80. 1,226,401 ngọc lục bảo I
81. 1,215,486 Bạch Kim III
82. 1,214,123 Sắt I
83. 1,212,727 Đồng IV
84. 1,211,685 ngọc lục bảo IV
85. 1,210,539 ngọc lục bảo IV
86. 1,209,751 Sắt I
87. 1,200,369 Cao Thủ
88. 1,200,225 Vàng IV
89. 1,195,790 Sắt IV
90. 1,192,875 Bạc IV
91. 1,191,832 ngọc lục bảo III
92. 1,191,725 Vàng I
93. 1,188,013 Sắt II
94. 1,187,289 Bạc II
95. 1,184,932 Kim Cương IV
96. 1,180,398 Bạch Kim I
97. 1,178,291 Vàng III
98. 1,174,510 Bạch Kim IV
99. 1,167,761 ngọc lục bảo IV
100. 1,157,557 Đồng IV