Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,870,372 Bạch Kim III
2. 2,426,395 Bạch Kim III
3. 2,389,152 ngọc lục bảo III
4. 2,261,668 -
5. 2,245,841 Cao Thủ
6. 2,187,988 -
7. 2,167,589 -
8. 2,148,191 -
9. 2,140,442 Bạch Kim IV
10. 2,021,338 Bạc II
11. 2,014,714 Vàng IV
12. 1,987,938 Sắt IV
13. 1,938,620 Vàng IV
14. 1,880,095 ngọc lục bảo II
15. 1,821,481 Bạc III
16. 1,756,800 Bạch Kim II
17. 1,747,224 Bạch Kim IV
18. 1,744,488 -
19. 1,743,774 Kim Cương IV
20. 1,738,498 ngọc lục bảo IV
21. 1,727,812 -
22. 1,707,508 Vàng II
23. 1,626,095 -
24. 1,623,639 ngọc lục bảo IV
25. 1,583,822 Vàng I
26. 1,579,761 Bạch Kim IV
27. 1,572,474 -
28. 1,567,156 -
29. 1,562,668 Bạch Kim I
30. 1,553,878 Kim Cương IV
31. 1,514,994 ngọc lục bảo II
32. 1,478,125 Bạch Kim III
33. 1,459,083 Vàng IV
34. 1,432,346 Kim Cương IV
35. 1,431,884 Bạc IV
36. 1,383,471 ngọc lục bảo I
37. 1,334,362 Bạch Kim III
38. 1,321,493 Đồng IV
39. 1,236,523 Vàng I
40. 1,228,905 Bạch Kim III
41. 1,222,180 Bạc II
42. 1,216,214 -
43. 1,201,571 Vàng I
44. 1,179,396 Bạc II
45. 1,177,180 Đồng I
46. 1,175,983 ngọc lục bảo III
47. 1,169,020 -
48. 1,165,881 -
49. 1,162,850 Bạc I
50. 1,160,578 Bạc III
51. 1,149,300 Bạc IV
52. 1,145,975 -
53. 1,127,402 -
54. 1,119,700 Vàng II
55. 1,113,009 Cao Thủ
56. 1,112,635 Kim Cương II
57. 1,111,049 Vàng I
58. 1,105,800 Bạch Kim IV
59. 1,105,366 Bạch Kim III
60. 1,096,288 Vàng I
61. 1,087,976 -
62. 1,086,760 Bạch Kim III
63. 1,084,175 ngọc lục bảo IV
64. 1,081,685 Bạc IV
65. 1,080,695 Vàng II
66. 1,078,076 ngọc lục bảo IV
67. 1,077,614 Vàng III
68. 1,074,078 Sắt II
69. 1,073,794 Vàng IV
70. 1,073,012 Bạch Kim III
71. 1,071,382 Kim Cương III
72. 1,041,052 Bạc III
73. 1,013,238 Kim Cương III
74. 1,003,908 Bạc I
75. 1,002,013 Vàng I
76. 990,595 Đồng II
77. 979,280 Vàng III
78. 966,508 Đồng III
79. 962,880 -
80. 956,394 Bạch Kim II
81. 951,877 Đồng IV
82. 937,789 -
83. 934,829 Vàng IV
84. 929,952 Vàng IV
85. 928,817 Bạc III
86. 927,613 Bạch Kim IV
87. 923,616 ngọc lục bảo IV
88. 921,134 Đồng I
89. 915,420 Vàng IV
90. 915,352 -
91. 911,116 Kim Cương I
92. 908,431 Đồng III
93. 897,569 ngọc lục bảo IV
94. 897,335 Bạch Kim II
95. 884,377 Đồng III
96. 883,609 Vàng I
97. 882,584 Bạch Kim III
98. 880,033 -
99. 879,128 -
100. 873,617 -