Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,210,914 Kim Cương IV
2. 4,367,032 Kim Cương IV
3. 4,090,300 Vàng III
4. 3,579,201 ngọc lục bảo III
5. 3,564,691 Bạc IV
6. 3,313,732 Đồng II
7. 3,232,982 Bạch Kim II
8. 3,188,919 Bạch Kim II
9. 3,166,183 Bạch Kim III
10. 2,967,582 Kim Cương III
11. 2,910,821 Sắt III
12. 2,747,357 Đồng IV
13. 2,738,875 Kim Cương III
14. 2,736,690 Vàng III
15. 2,551,219 -
16. 2,537,198 Bạch Kim IV
17. 2,461,293 Bạc IV
18. 2,407,085 Bạc III
19. 2,405,777 Bạc IV
20. 2,309,257 Bạc III
21. 2,289,323 -
22. 2,263,591 Bạch Kim III
23. 2,145,176 Vàng IV
24. 2,141,891 -
25. 2,112,603 Kim Cương III
26. 2,068,811 -
27. 2,050,707 ngọc lục bảo III
28. 2,042,455 Vàng IV
29. 2,023,903 Sắt IV
30. 2,017,993 Vàng I
31. 1,993,436 Vàng IV
32. 1,944,604 Cao Thủ
33. 1,927,206 -
34. 1,921,869 -
35. 1,921,064 ngọc lục bảo III
36. 1,873,650 Bạch Kim II
37. 1,852,663 Bạc III
38. 1,845,651 Bạc III
39. 1,841,870 -
40. 1,835,532 -
41. 1,834,572 Bạc III
42. 1,824,711 Bạch Kim III
43. 1,805,076 -
44. 1,804,870 Bạc II
45. 1,799,758 -
46. 1,789,214 Vàng I
47. 1,785,653 -
48. 1,748,077 Bạc IV
49. 1,738,043 -
50. 1,731,965 ngọc lục bảo III
51. 1,729,419 Bạc II
52. 1,714,169 Bạch Kim III
53. 1,710,358 Vàng IV
54. 1,706,658 -
55. 1,705,539 ngọc lục bảo IV
56. 1,669,864 Bạc II
57. 1,667,292 -
58. 1,635,392 Vàng IV
59. 1,625,554 -
60. 1,623,257 Sắt II
61. 1,588,364 Bạc IV
62. 1,584,277 -
63. 1,582,256 Kim Cương I
64. 1,565,791 Cao Thủ
65. 1,556,988 ngọc lục bảo IV
66. 1,531,766 -
67. 1,522,376 Bạc III
68. 1,497,109 ngọc lục bảo III
69. 1,481,417 Bạc IV
70. 1,474,858 Đồng I
71. 1,468,558 Cao Thủ
72. 1,467,368 Vàng IV
73. 1,457,973 Bạc III
74. 1,456,794 -
75. 1,443,449 Vàng II
76. 1,439,264 Kim Cương III
77. 1,438,579 -
78. 1,434,565 Bạch Kim II
79. 1,423,783 ngọc lục bảo III
80. 1,416,458 -
81. 1,413,235 Bạc IV
82. 1,412,687 Bạc II
83. 1,396,532 Bạch Kim II
84. 1,393,773 Bạc IV
85. 1,390,284 ngọc lục bảo IV
86. 1,378,010 Bạch Kim I
87. 1,374,877 -
88. 1,374,808 Sắt II
89. 1,369,810 Vàng II
90. 1,364,052 -
91. 1,359,971 Bạc IV
92. 1,355,618 -
93. 1,350,971 Vàng III
94. 1,347,331 Vàng III
95. 1,339,528 -
96. 1,338,368 Đồng IV
97. 1,334,707 Vàng IV
98. 1,330,119 -
99. 1,314,616 -
100. 1,309,169 Bạch Kim III