Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,926,742 Bạch Kim IV
2. 6,480,027 Vàng III
3. 5,855,391 Vàng I
4. 5,522,186 Bạch Kim II
5. 4,696,367 Đại Cao Thủ
6. 4,623,211 Vàng I
7. 4,461,638 Bạc II
8. 3,655,568 -
9. 3,435,424 ngọc lục bảo I
10. 3,193,631 -
11. 3,122,476 Kim Cương I
12. 3,080,807 Bạch Kim III
13. 3,037,759 Vàng I
14. 3,006,527 Kim Cương I
15. 2,757,153 -
16. 2,719,399 Vàng II
17. 2,718,514 ngọc lục bảo I
18. 2,716,306 Kim Cương I
19. 2,707,682 -
20. 2,652,249 Kim Cương II
21. 2,648,300 Vàng I
22. 2,603,445 Bạch Kim IV
23. 2,590,327 Bạc IV
24. 2,578,451 Kim Cương I
25. 2,496,630 Cao Thủ
26. 2,494,586 -
27. 2,492,277 Kim Cương I
28. 2,457,104 ngọc lục bảo II
29. 2,423,991 Bạch Kim IV
30. 2,405,973 Cao Thủ
31. 2,377,410 -
32. 2,372,078 Bạch Kim IV
33. 2,359,824 Sắt I
34. 2,357,084 Kim Cương III
35. 2,354,499 ngọc lục bảo I
36. 2,332,212 Bạch Kim IV
37. 2,305,178 Bạch Kim IV
38. 2,282,199 Bạch Kim IV
39. 2,273,133 -
40. 2,228,633 Bạch Kim IV
41. 2,211,101 Bạc III
42. 2,208,311 Bạc IV
43. 2,180,766 Vàng II
44. 2,180,251 ngọc lục bảo IV
45. 2,172,524 Kim Cương I
46. 2,168,165 Bạch Kim II
47. 2,164,423 -
48. 2,147,417 ngọc lục bảo I
49. 2,137,515 Bạch Kim IV
50. 2,136,207 Bạch Kim III
51. 2,112,354 ngọc lục bảo II
52. 2,107,213 ngọc lục bảo II
53. 2,101,381 Vàng IV
54. 2,088,743 Kim Cương I
55. 2,048,548 -
56. 2,044,310 Bạch Kim II
57. 2,037,008 Kim Cương II
58. 2,025,685 Vàng IV
59. 2,007,742 Kim Cương I
60. 2,004,918 -
61. 2,003,542 Kim Cương IV
62. 1,996,016 Vàng IV
63. 1,986,536 ngọc lục bảo IV
64. 1,980,809 Đồng IV
65. 1,973,600 Bạc IV
66. 1,971,988 -
67. 1,962,173 -
68. 1,952,882 Kim Cương IV
69. 1,906,564 Bạc IV
70. 1,897,327 -
71. 1,885,398 Bạc II
72. 1,879,622 Kim Cương III
73. 1,834,853 Bạch Kim IV
74. 1,809,534 -
75. 1,807,311 Bạc III
76. 1,801,218 Bạch Kim I
77. 1,796,799 Vàng IV
78. 1,793,564 Kim Cương II
79. 1,780,445 Bạc II
80. 1,770,672 ngọc lục bảo IV
81. 1,762,453 -
82. 1,756,517 -
83. 1,736,186 -
84. 1,726,027 Bạch Kim III
85. 1,720,724 -
86. 1,714,023 -
87. 1,695,707 Bạc IV
88. 1,694,053 Vàng II
89. 1,679,448 -
90. 1,676,941 -
91. 1,676,811 -
92. 1,670,757 -
93. 1,665,401 -
94. 1,665,361 Đồng II
95. 1,662,614 ngọc lục bảo I
96. 1,654,955 Vàng IV
97. 1,646,820 ngọc lục bảo IV
98. 1,629,584 Vàng IV
99. 1,628,870 Kim Cương III
100. 1,627,371 -