Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,416,109 Vàng III
2. 4,762,279 Bạch Kim I
3. 4,444,709 ngọc lục bảo IV
4. 4,422,657 -
5. 3,465,290 Cao Thủ
6. 3,342,507 -
7. 2,727,178 -
8. 2,542,299 -
9. 2,490,294 Bạch Kim IV
10. 2,318,945 Đồng II
11. 2,292,235 ngọc lục bảo II
12. 2,283,374 Bạch Kim II
13. 2,270,959 Vàng I
14. 2,247,476 ngọc lục bảo IV
15. 2,158,601 -
16. 2,063,531 -
17. 1,955,128 Bạch Kim I
18. 1,947,573 Kim Cương II
19. 1,864,846 ngọc lục bảo I
20. 1,736,956 -
21. 1,707,932 ngọc lục bảo I
22. 1,706,230 ngọc lục bảo IV
23. 1,676,292 Kim Cương IV
24. 1,667,483 Sắt IV
25. 1,598,911 Kim Cương II
26. 1,564,732 -
27. 1,550,918 -
28. 1,541,433 ngọc lục bảo IV
29. 1,535,302 Bạc IV
30. 1,525,295 ngọc lục bảo III
31. 1,484,014 ngọc lục bảo III
32. 1,413,727 Bạch Kim IV
33. 1,331,680 -
34. 1,320,226 Vàng II
35. 1,318,782 Bạch Kim I
36. 1,310,887 ngọc lục bảo III
37. 1,282,777 -
38. 1,231,315 Kim Cương IV
39. 1,226,035 Bạch Kim III
40. 1,221,885 Bạch Kim IV
41. 1,221,642 ngọc lục bảo IV
42. 1,197,611 Bạch Kim II
43. 1,197,466 Bạch Kim IV
44. 1,184,705 ngọc lục bảo IV
45. 1,172,078 ngọc lục bảo I
46. 1,148,316 Vàng III
47. 1,134,638 Thách Đấu
48. 1,112,365 ngọc lục bảo I
49. 1,111,710 Vàng III
50. 1,109,097 Bạch Kim IV
51. 1,062,403 Kim Cương III
52. 1,056,605 Vàng I
53. 1,053,214 ngọc lục bảo I
54. 1,044,778 ngọc lục bảo IV
55. 1,041,800 Bạc I
56. 1,034,869 ngọc lục bảo IV
57. 1,034,737 -
58. 1,028,788 Kim Cương IV
59. 1,017,414 ngọc lục bảo I
60. 998,517 Bạc IV
61. 996,214 Kim Cương III
62. 985,066 -
63. 985,019 ngọc lục bảo IV
64. 983,604 Vàng III
65. 982,326 Bạch Kim II
66. 981,839 Bạch Kim IV
67. 979,816 Bạc I
68. 976,089 Sắt II
69. 973,080 ngọc lục bảo II
70. 968,024 Bạch Kim I
71. 961,270 Bạch Kim III
72. 955,366 Vàng III
73. 954,492 Bạch Kim IV
74. 944,604 -
75. 939,656 Bạch Kim IV
76. 936,828 -
77. 935,585 Bạch Kim IV
78. 932,889 -
79. 923,713 -
80. 920,190 ngọc lục bảo II
81. 920,068 ngọc lục bảo IV
82. 915,713 ngọc lục bảo I
83. 911,922 Bạc II
84. 908,638 Kim Cương IV
85. 880,148 -
86. 879,290 -
87. 878,486 Bạch Kim II
88. 877,764 ngọc lục bảo IV
89. 873,081 Vàng IV
90. 872,739 Bạch Kim I
91. 871,735 Kim Cương II
92. 871,256 ngọc lục bảo II
93. 864,640 Vàng III
94. 859,050 Bạch Kim IV
95. 855,482 Bạc IV
96. 851,937 ngọc lục bảo I
97. 849,570 Vàng IV
98. 845,579 Kim Cương III
99. 833,737 -
100. 823,724 Vàng II