Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,738,907 Cao Thủ
2. 2,617,206 Bạc III
3. 2,393,889 Kim Cương I
4. 2,249,150 -
5. 1,978,089 ngọc lục bảo II
6. 1,937,798 Cao Thủ
7. 1,929,614 -
8. 1,826,199 -
9. 1,772,835 Kim Cương IV
10. 1,686,864 -
11. 1,677,127 -
12. 1,531,094 Bạch Kim IV
13. 1,468,411 Kim Cương IV
14. 1,417,756 -
15. 1,413,132 ngọc lục bảo IV
16. 1,406,856 ngọc lục bảo III
17. 1,391,231 Bạch Kim III
18. 1,332,446 -
19. 1,329,586 -
20. 1,324,371 Vàng IV
21. 1,304,315 Bạc IV
22. 1,282,520 Bạch Kim III
23. 1,280,683 Vàng II
24. 1,246,767 Đồng III
25. 1,223,436 -
26. 1,201,531 Đồng II
27. 1,197,940 Vàng III
28. 1,190,103 Bạch Kim II
29. 1,174,982 Đồng IV
30. 1,156,383 Đồng I
31. 1,154,881 Bạch Kim II
32. 1,137,691 ngọc lục bảo II
33. 1,136,554 Đồng IV
34. 1,136,338 ngọc lục bảo IV
35. 1,124,064 Bạch Kim III
36. 1,115,635 Bạc III
37. 1,103,949 -
38. 1,085,353 -
39. 1,076,629 -
40. 1,039,646 -
41. 1,028,890 ngọc lục bảo II
42. 1,026,581 ngọc lục bảo IV
43. 1,021,819 Bạch Kim IV
44. 1,014,634 -
45. 1,002,739 Bạch Kim II
46. 968,930 Bạc II
47. 949,453 Vàng III
48. 945,199 -
49. 942,641 ngọc lục bảo I
50. 941,726 -
51. 938,679 Vàng IV
52. 932,735 ngọc lục bảo IV
53. 928,125 Vàng IV
54. 923,813 -
55. 915,221 -
56. 911,469 -
57. 911,050 -
58. 910,066 -
59. 867,243 Đồng IV
60. 847,930 -
61. 841,106 -
62. 838,653 Vàng II
63. 838,059 -
64. 837,614 -
65. 826,647 -
66. 824,170 -
67. 819,598 -
68. 819,504 Bạch Kim I
69. 818,910 -
70. 810,605 Đồng I
71. 804,780 ngọc lục bảo IV
72. 803,291 Kim Cương II
73. 800,031 Vàng IV
74. 798,658 -
75. 793,801 Bạc III
76. 790,956 -
77. 788,667 Sắt I
78. 779,963 -
79. 778,182 -
80. 775,409 Bạc I
81. 770,428 Bạc IV
82. 769,481 ngọc lục bảo II
83. 768,085 Bạch Kim II
84. 749,457 -
85. 749,317 -
86. 744,421 -
87. 742,409 Sắt II
88. 738,991 ngọc lục bảo IV
89. 737,158 Vàng IV
90. 730,516 Bạch Kim I
91. 730,016 Cao Thủ
92. 718,958 -
93. 714,001 -
94. 712,267 -
95. 709,414 Bạch Kim IV
96. 709,003 ngọc lục bảo III
97. 708,778 -
98. 706,873 Đồng I
99. 705,654 -
100. 692,969 -