Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,019,224 Đồng II
2. 3,177,724 -
3. 2,900,201 ngọc lục bảo IV
4. 2,475,650 -
5. 2,352,392 -
6. 1,993,284 Vàng III
7. 1,857,416 Kim Cương I
8. 1,621,857 Vàng III
9. 1,549,213 -
10. 1,510,178 -
11. 1,391,964 ngọc lục bảo II
12. 1,371,013 ngọc lục bảo II
13. 1,354,672 -
14. 1,321,818 Vàng IV
15. 1,315,178 -
16. 1,267,540 Bạch Kim I
17. 1,254,221 Bạc IV
18. 1,188,005 ngọc lục bảo III
19. 1,159,550 -
20. 1,147,669 -
21. 1,130,350 -
22. 1,125,671 Bạch Kim III
23. 1,094,356 ngọc lục bảo II
24. 1,082,871 Kim Cương II
25. 1,070,363 ngọc lục bảo I
26. 1,061,158 Bạc I
27. 1,055,123 Bạc II
28. 1,051,999 ngọc lục bảo III
29. 1,030,331 -
30. 1,008,775 Bạch Kim III
31. 1,004,698 ngọc lục bảo I
32. 993,716 Bạc IV
33. 987,958 Kim Cương I
34. 976,329 -
35. 970,162 Sắt III
36. 935,091 Đồng III
37. 921,099 ngọc lục bảo IV
38. 902,785 ngọc lục bảo IV
39. 893,332 ngọc lục bảo III
40. 892,146 ngọc lục bảo III
41. 885,839 -
42. 880,923 Bạch Kim IV
43. 878,986 ngọc lục bảo II
44. 875,714 Cao Thủ
45. 875,215 Bạch Kim IV
46. 871,068 Bạc III
47. 868,432 ngọc lục bảo I
48. 847,492 ngọc lục bảo II
49. 840,135 ngọc lục bảo III
50. 833,537 Bạch Kim III
51. 832,773 Kim Cương I
52. 828,740 Bạch Kim II
53. 824,534 Bạc I
54. 823,652 Vàng IV
55. 818,928 -
56. 815,956 -
57. 812,237 Kim Cương II
58. 812,025 Bạch Kim II
59. 807,173 Bạc IV
60. 802,228 -
61. 799,235 Vàng IV
62. 798,166 Vàng II
63. 797,546 ngọc lục bảo IV
64. 780,990 Bạch Kim II
65. 778,692 Vàng III
66. 778,069 Kim Cương IV
67. 776,036 Sắt I
68. 775,857 Bạch Kim IV
69. 773,385 Đồng IV
70. 760,592 -
71. 737,157 -
72. 733,030 -
73. 731,081 -
74. 718,264 -
75. 712,839 ngọc lục bảo II
76. 712,103 ngọc lục bảo I
77. 711,685 Kim Cương IV
78. 705,473 -
79. 704,299 ngọc lục bảo II
80. 701,603 Vàng III
81. 697,469 Kim Cương III
82. 692,951 Bạch Kim IV
83. 690,876 Bạch Kim IV
84. 689,162 Bạch Kim I
85. 689,026 Vàng I
86. 681,052 -
87. 680,181 Kim Cương III
88. 676,778 ngọc lục bảo III
89. 674,685 Vàng I
90. 674,264 -
91. 665,796 -
92. 655,160 -
93. 654,601 Kim Cương II
94. 652,271 ngọc lục bảo I
95. 651,025 Đại Cao Thủ
96. 649,673 -
97. 647,649 Bạch Kim II
98. 647,207 Kim Cương I
99. 646,322 -
100. 646,078 -