Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,766,154 Bạch Kim I
2. 4,069,986 Bạch Kim IV
3. 3,574,133 ngọc lục bảo II
4. 3,177,058 ngọc lục bảo IV
5. 3,120,515 Bạch Kim IV
6. 3,048,520 Vàng III
7. 3,032,895 ngọc lục bảo I
8. 2,990,686 Cao Thủ
9. 2,938,587 Bạc I
10. 2,927,203 ngọc lục bảo IV
11. 2,894,389 ngọc lục bảo I
12. 2,813,127 Vàng IV
13. 2,748,819 -
14. 2,677,638 Kim Cương IV
15. 2,671,633 Bạc I
16. 2,656,275 Cao Thủ
17. 2,647,809 -
18. 2,628,220 Bạc III
19. 2,590,590 Bạch Kim II
20. 2,552,003 Vàng IV
21. 2,499,135 -
22. 2,463,431 Kim Cương I
23. 2,415,054 Kim Cương III
24. 2,368,570 ngọc lục bảo I
25. 2,300,850 ngọc lục bảo I
26. 2,231,301 Bạch Kim II
27. 2,177,277 ngọc lục bảo IV
28. 2,050,389 ngọc lục bảo I
29. 2,032,232 ngọc lục bảo IV
30. 1,971,420 Kim Cương II
31. 1,931,358 ngọc lục bảo III
32. 1,929,171 ngọc lục bảo III
33. 1,920,689 Bạch Kim II
34. 1,917,243 Vàng I
35. 1,907,217 Đồng II
36. 1,901,481 Vàng III
37. 1,901,122 Kim Cương III
38. 1,885,608 ngọc lục bảo I
39. 1,881,315 Cao Thủ
40. 1,857,102 -
41. 1,824,980 ngọc lục bảo IV
42. 1,817,545 ngọc lục bảo I
43. 1,780,442 ngọc lục bảo I
44. 1,758,573 Đồng III
45. 1,744,890 -
46. 1,741,939 Đồng III
47. 1,719,004 Kim Cương IV
48. 1,705,318 Bạch Kim IV
49. 1,685,147 Bạch Kim III
50. 1,681,042 -
51. 1,671,347 Bạch Kim I
52. 1,665,647 Kim Cương II
53. 1,664,314 Kim Cương IV
54. 1,658,635 Kim Cương I
55. 1,627,255 -
56. 1,627,033 Vàng II
57. 1,617,430 Bạch Kim I
58. 1,611,841 Bạch Kim IV
59. 1,599,329 Bạch Kim II
60. 1,597,260 Kim Cương I
61. 1,597,068 Bạch Kim II
62. 1,584,502 Đồng IV
63. 1,564,105 Bạch Kim III
64. 1,545,250 ngọc lục bảo III
65. 1,540,188 -
66. 1,535,248 ngọc lục bảo I
67. 1,523,109 Kim Cương I
68. 1,518,056 Vàng III
69. 1,484,320 Vàng IV
70. 1,480,016 Vàng III
71. 1,468,403 Bạch Kim I
72. 1,465,858 Bạch Kim I
73. 1,465,836 Vàng I
74. 1,447,790 Vàng II
75. 1,437,586 Bạch Kim III
76. 1,428,681 Vàng IV
77. 1,410,249 -
78. 1,405,089 -
79. 1,403,907 ngọc lục bảo III
80. 1,399,009 Bạc II
81. 1,388,280 Vàng II
82. 1,383,265 Vàng IV
83. 1,345,488 -
84. 1,337,850 -
85. 1,329,316 Bạc III
86. 1,312,267 Sắt III
87. 1,286,254 Thách Đấu
88. 1,280,290 Bạc I
89. 1,273,663 Bạc III
90. 1,251,700 Bạc IV
91. 1,249,491 ngọc lục bảo I
92. 1,239,913 Đồng II
93. 1,237,702 -
94. 1,232,608 -
95. 1,228,131 -
96. 1,222,755 Bạch Kim II
97. 1,222,661 -
98. 1,220,471 Đồng III
99. 1,218,163 -
100. 1,216,941 ngọc lục bảo I