Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,922,908 Bạc I
2. 3,696,204 Bạch Kim II
3. 3,466,567 -
4. 3,308,212 Bạch Kim IV
5. 3,270,556 Kim Cương IV
6. 2,982,682 Sắt III
7. 2,974,054 -
8. 2,597,527 -
9. 2,513,728 ngọc lục bảo I
10. 2,298,971 -
11. 2,268,587 -
12. 2,254,285 Bạc II
13. 2,243,426 -
14. 2,226,737 ngọc lục bảo II
15. 2,141,789 Vàng II
16. 2,126,718 Kim Cương III
17. 2,119,239 ngọc lục bảo I
18. 2,090,940 Bạch Kim III
19. 2,081,028 Vàng I
20. 2,046,159 -
21. 1,985,114 -
22. 1,896,719 Vàng IV
23. 1,892,674 -
24. 1,860,360 Vàng II
25. 1,823,417 ngọc lục bảo I
26. 1,788,329 Sắt III
27. 1,740,835 Kim Cương IV
28. 1,737,070 Vàng III
29. 1,736,305 Kim Cương I
30. 1,712,191 ngọc lục bảo III
31. 1,675,592 -
32. 1,627,159 -
33. 1,614,973 Thách Đấu
34. 1,598,511 Vàng III
35. 1,586,952 -
36. 1,564,986 Vàng II
37. 1,562,390 -
38. 1,531,255 -
39. 1,519,551 ngọc lục bảo I
40. 1,517,147 Đồng IV
41. 1,499,550 ngọc lục bảo II
42. 1,497,315 ngọc lục bảo IV
43. 1,495,633 Bạch Kim II
44. 1,490,249 -
45. 1,486,415 Vàng III
46. 1,479,064 ngọc lục bảo I
47. 1,478,859 Kim Cương I
48. 1,478,417 Bạch Kim IV
49. 1,466,984 Kim Cương IV
50. 1,459,144 Cao Thủ
51. 1,453,510 Vàng III
52. 1,450,400 ngọc lục bảo II
53. 1,449,255 Bạch Kim IV
54. 1,447,790 -
55. 1,442,156 Bạch Kim IV
56. 1,441,423 Bạch Kim II
57. 1,437,354 Kim Cương IV
58. 1,430,296 -
59. 1,419,281 Bạch Kim II
60. 1,418,061 Bạc III
61. 1,410,411 -
62. 1,408,094 Bạc I
63. 1,401,176 Vàng II
64. 1,364,091 Vàng III
65. 1,362,380 Kim Cương III
66. 1,359,077 -
67. 1,357,845 Bạch Kim I
68. 1,356,698 ngọc lục bảo III
69. 1,338,299 -
70. 1,326,781 Vàng III
71. 1,323,514 -
72. 1,321,802 Bạch Kim IV
73. 1,315,897 Kim Cương II
74. 1,311,072 ngọc lục bảo III
75. 1,307,256 Vàng II
76. 1,300,443 Vàng III
77. 1,300,274 Kim Cương I
78. 1,288,158 ngọc lục bảo IV
79. 1,283,877 -
80. 1,281,830 ngọc lục bảo IV
81. 1,277,493 -
82. 1,268,696 -
83. 1,257,716 Vàng II
84. 1,254,960 -
85. 1,252,886 -
86. 1,248,975 Bạc IV
87. 1,236,905 Bạch Kim I
88. 1,228,259 -
89. 1,226,425 Bạch Kim II
90. 1,213,702 ngọc lục bảo I
91. 1,211,215 ngọc lục bảo II
92. 1,206,522 -
93. 1,203,631 Kim Cương IV
94. 1,201,499 Bạch Kim II
95. 1,200,270 Kim Cương I
96. 1,198,150 -
97. 1,190,543 Vàng III
98. 1,183,692 -
99. 1,178,691 Kim Cương II
100. 1,176,069 -