Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,649,688 Vàng IV
2. 7,572,748 Đồng I
3. 7,250,492 Sắt I
4. 5,380,069 -
5. 5,092,060 Vàng II
6. 5,043,988 Vàng IV
7. 4,819,779 Bạch Kim III
8. 4,542,064 Kim Cương IV
9. 4,285,115 ngọc lục bảo III
10. 4,249,616 Sắt I
11. 4,093,135 -
12. 4,073,843 Đồng III
13. 4,013,935 Kim Cương I
14. 3,960,038 ngọc lục bảo IV
15. 3,913,333 Sắt III
16. 3,857,491 Vàng III
17. 3,781,198 Kim Cương II
18. 3,707,539 Vàng II
19. 3,639,598 Vàng II
20. 3,608,616 Bạch Kim IV
21. 3,472,082 Bạc III
22. 3,439,408 ngọc lục bảo II
23. 3,396,448 Bạch Kim II
24. 3,194,521 Bạch Kim II
25. 3,131,331 Bạch Kim II
26. 3,088,594 Kim Cương II
27. 2,996,891 Sắt IV
28. 2,977,095 Kim Cương III
29. 2,933,060 ngọc lục bảo IV
30. 2,756,057 -
31. 2,718,527 Vàng III
32. 2,694,109 Sắt II
33. 2,663,018 -
34. 2,621,836 -
35. 2,587,794 Kim Cương IV
36. 2,564,029 ngọc lục bảo IV
37. 2,541,825 Bạc I
38. 2,531,111 -
39. 2,525,527 Vàng IV
40. 2,508,232 -
41. 2,496,951 -
42. 2,476,742 Bạch Kim IV
43. 2,453,709 Kim Cương II
44. 2,451,314 Bạch Kim IV
45. 2,449,481 -
46. 2,442,518 Kim Cương IV
47. 2,430,915 ngọc lục bảo IV
48. 2,403,400 -
49. 2,350,633 Vàng IV
50. 2,347,048 Bạc IV
51. 2,312,321 -
52. 2,285,387 Vàng IV
53. 2,268,128 ngọc lục bảo IV
54. 2,258,399 Sắt IV
55. 2,237,018 Kim Cương IV
56. 2,220,792 -
57. 2,197,582 -
58. 2,154,318 Bạc II
59. 2,152,874 Bạc II
60. 2,145,570 Bạch Kim II
61. 2,132,255 ngọc lục bảo III
62. 2,131,351 Bạch Kim IV
63. 2,128,282 Vàng IV
64. 2,125,820 Vàng III
65. 2,121,399 -
66. 2,116,506 Sắt IV
67. 2,114,129 Bạc IV
68. 2,102,809 Kim Cương II
69. 2,061,099 Bạc I
70. 2,045,383 Kim Cương IV
71. 2,025,317 ngọc lục bảo III
72. 2,009,428 Bạch Kim IV
73. 2,004,234 Vàng IV
74. 2,002,153 ngọc lục bảo II
75. 1,988,706 Bạc II
76. 1,981,333 Bạch Kim I
77. 1,957,359 -
78. 1,952,166 ngọc lục bảo II
79. 1,945,400 Sắt I
80. 1,944,576 -
81. 1,930,202 Sắt III
82. 1,929,160 -
83. 1,924,694 -
84. 1,921,574 -
85. 1,917,947 -
86. 1,916,723 Vàng III
87. 1,915,680 -
88. 1,915,558 -
89. 1,914,482 ngọc lục bảo IV
90. 1,906,384 ngọc lục bảo I
91. 1,893,124 ngọc lục bảo I
92. 1,861,668 ngọc lục bảo IV
93. 1,854,000 Bạch Kim II
94. 1,847,914 Đồng II
95. 1,831,674 Vàng III
96. 1,827,553 Bạc III
97. 1,807,842 -
98. 1,801,607 Vàng III
99. 1,789,706 -
100. 1,789,244 Đồng IV