Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,980,836 Bạch Kim II
2. 1,967,035 ngọc lục bảo II
3. 1,706,429 ngọc lục bảo II
4. 1,592,967 Đồng I
5. 1,299,669 ngọc lục bảo I
6. 1,239,972 ngọc lục bảo I
7. 1,165,142 Kim Cương II
8. 1,165,142 Kim Cương III
9. 1,160,420 -
10. 1,050,603 Bạch Kim III
11. 999,179 Kim Cương II
12. 988,090 ngọc lục bảo I
13. 986,227 -
14. 916,331 Bạc IV
15. 842,724 -
16. 789,907 ngọc lục bảo I
17. 786,712 -
18. 781,547 ngọc lục bảo IV
19. 769,546 Bạch Kim II
20. 766,366 Vàng IV
21. 759,462 -
22. 753,254 -
23. 746,991 Bạch Kim IV
24. 728,246 -
25. 637,631 Bạc II
26. 618,073 Kim Cương III
27. 615,355 -
28. 558,411 Bạch Kim I
29. 543,797 Kim Cương II
30. 540,522 Đồng IV
31. 533,408 ngọc lục bảo III
32. 513,958 ngọc lục bảo I
33. 513,958 ngọc lục bảo I
34. 509,060 Vàng IV
35. 495,364 Vàng II
36. 486,297 Bạch Kim III
37. 480,995 Vàng I
38. 473,150 -
39. 468,963 ngọc lục bảo IV
40. 463,781 Bạch Kim III
41. 453,710 Vàng I
42. 449,112 -
43. 431,368 Bạch Kim IV
44. 426,215 -
45. 424,303 Bạc II
46. 424,251 -
47. 420,965 Bạch Kim III
48. 415,322 Kim Cương II
49. 410,941 Vàng IV
50. 404,753 Vàng II
51. 398,199 -
52. 397,753 -
53. 395,362 -
54. 395,149 ngọc lục bảo III
55. 382,097 ngọc lục bảo IV
56. 381,385 -
57. 379,035 -
58. 376,572 Vàng IV
59. 376,400 -
60. 375,073 ngọc lục bảo IV
61. 369,597 ngọc lục bảo I
62. 360,606 ngọc lục bảo IV
63. 356,496 Bạch Kim I
64. 356,136 -
65. 353,878 ngọc lục bảo I
66. 348,142 -
67. 347,517 Bạch Kim III
68. 343,573 ngọc lục bảo IV
69. 343,337 ngọc lục bảo I
70. 341,787 Đồng II
71. 340,202 Đồng I
72. 328,883 ngọc lục bảo I
73. 328,883 ngọc lục bảo I
74. 325,867 Bạc III
75. 324,969 ngọc lục bảo II
76. 322,011 -
77. 320,807 Vàng IV
78. 320,716 ngọc lục bảo I
79. 320,243 Bạch Kim II
80. 319,306 ngọc lục bảo I
81. 317,473 -
82. 316,260 Đồng III
83. 313,440 Kim Cương I
84. 312,516 Đồng III
85. 311,557 -
86. 307,211 Bạc IV
87. 300,772 Kim Cương I
88. 300,687 ngọc lục bảo II
89. 300,687 ngọc lục bảo II
90. 298,945 Vàng II
91. 298,367 -
92. 296,779 Kim Cương I
93. 295,398 -
94. 294,577 Sắt II
95. 294,385 -
96. 292,669 Bạc II
97. 292,534 Bạch Kim II
98. 292,013 ngọc lục bảo III
99. 291,818 -
100. 286,458 Bạch Kim IV