Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,524,348 Bạch Kim III
2. 1,254,957 ngọc lục bảo I
3. 1,155,212 Sắt IV
4. 1,004,045 Kim Cương II
5. 900,609 Đồng III
6. 866,660 Kim Cương I
7. 849,865 Bạch Kim IV
8. 840,246 Sắt IV
9. 825,344 Bạch Kim II
10. 809,726 -
11. 809,581 Đại Cao Thủ
12. 806,993 ngọc lục bảo III
13. 770,329 Bạch Kim III
14. 757,982 ngọc lục bảo I
15. 739,491 Bạch Kim III
16. 732,954 Vàng I
17. 722,604 Bạc IV
18. 701,012 Đồng II
19. 678,596 ngọc lục bảo I
20. 661,775 ngọc lục bảo III
21. 658,917 Bạc II
22. 654,975 Vàng I
23. 633,690 ngọc lục bảo III
24. 620,826 Bạch Kim I
25. 614,531 ngọc lục bảo III
26. 613,175 Vàng III
27. 597,484 Bạch Kim IV
28. 580,781 ngọc lục bảo III
29. 579,590 Vàng II
30. 571,254 ngọc lục bảo III
31. 566,581 Bạch Kim III
32. 564,730 Đại Cao Thủ
33. 562,467 Bạch Kim I
34. 556,384 Bạc III
35. 552,170 ngọc lục bảo IV
36. 537,968 Vàng I
37. 535,430 ngọc lục bảo IV
38. 512,804 Bạch Kim III
39. 496,085 Bạch Kim II
40. 492,133 Sắt IV
41. 485,724 Vàng IV
42. 485,207 Bạch Kim III
43. 484,801 Bạc II
44. 481,730 Bạc II
45. 478,551 Kim Cương IV
46. 478,095 -
47. 475,126 Bạch Kim II
48. 473,255 Bạch Kim I
49. 468,016 Sắt III
50. 465,323 Bạc IV
51. 462,158 Sắt II
52. 460,419 Bạc IV
53. 453,111 Bạc II
54. 445,068 ngọc lục bảo I
55. 443,490 ngọc lục bảo IV
56. 441,135 Bạc III
57. 434,496 Bạch Kim IV
58. 429,216 Kim Cương III
59. 426,003 ngọc lục bảo IV
60. 425,949 ngọc lục bảo II
61. 423,395 ngọc lục bảo III
62. 422,812 Sắt IV
63. 421,077 Bạch Kim I
64. 420,896 Bạch Kim II
65. 419,792 ngọc lục bảo IV
66. 419,010 ngọc lục bảo I
67. 418,131 Đồng II
68. 415,578 -
69. 415,327 Cao Thủ
70. 411,365 Vàng II
71. 410,002 ngọc lục bảo IV
72. 406,109 Cao Thủ
73. 402,722 Vàng II
74. 398,341 Bạc IV
75. 396,061 ngọc lục bảo I
76. 394,385 Bạc IV
77. 393,221 Đại Cao Thủ
78. 392,570 Đồng III
79. 391,150 Đồng III
80. 390,196 Sắt II
81. 385,754 ngọc lục bảo IV
82. 385,339 Vàng III
83. 382,607 Bạc I
84. 382,427 ngọc lục bảo I
85. 382,251 Vàng III
86. 382,024 Vàng II
87. 376,250 Kim Cương IV
88. 376,012 Đồng II
89. 373,821 ngọc lục bảo II
90. 372,614 Vàng III
91. 370,073 ngọc lục bảo IV
92. 367,989 Vàng III
93. 367,282 Vàng II
94. 364,851 Sắt II
95. 363,484 Vàng II
96. 363,052 ngọc lục bảo II
97. 362,738 Bạch Kim IV
98. 361,515 ngọc lục bảo III
99. 359,605 Vàng III
100. 359,193 ngọc lục bảo IV