Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,126,975 Bạc II
2. 7,858,729 Vàng III
3. 7,032,240 Vàng II
4. 6,643,025 Bạch Kim II
5. 6,569,627 -
6. 6,427,376 Bạc III
7. 5,311,718 ngọc lục bảo IV
8. 5,198,777 Vàng I
9. 5,017,373 Đồng I
10. 4,548,579 Vàng IV
11. 4,387,609 -
12. 4,292,887 -
13. 4,133,956 Bạch Kim III
14. 4,114,578 Bạc IV
15. 4,079,942 Bạch Kim I
16. 4,025,427 Bạch Kim II
17. 4,020,004 Vàng II
18. 3,974,734 Đồng I
19. 3,764,337 ngọc lục bảo III
20. 3,725,929 Bạc IV
21. 3,702,383 Bạc I
22. 3,515,568 Sắt IV
23. 3,478,537 Bạc III
24. 3,419,593 ngọc lục bảo II
25. 3,404,759 Vàng IV
26. 3,394,067 -
27. 3,393,339 Bạch Kim III
28. 3,310,493 ngọc lục bảo III
29. 3,288,580 Đồng III
30. 3,273,173 -
31. 3,260,581 -
32. 3,229,570 Bạch Kim III
33. 3,220,930 Vàng III
34. 3,203,657 -
35. 3,158,509 Bạc IV
36. 3,150,676 Bạch Kim I
37. 3,115,596 ngọc lục bảo III
38. 3,021,533 -
39. 2,988,551 Bạc I
40. 2,942,917 ngọc lục bảo II
41. 2,933,584 -
42. 2,928,479 Bạch Kim IV
43. 2,911,663 Vàng IV
44. 2,909,827 Bạch Kim III
45. 2,905,612 -
46. 2,897,018 -
47. 2,892,420 Bạc II
48. 2,891,210 -
49. 2,867,372 Sắt III
50. 2,798,841 ngọc lục bảo IV
51. 2,778,422 -
52. 2,764,840 -
53. 2,762,226 ngọc lục bảo III
54. 2,762,225 Sắt II
55. 2,732,964 Bạch Kim II
56. 2,702,096 -
57. 2,700,272 Vàng IV
58. 2,663,314 Đồng III
59. 2,650,995 Bạch Kim IV
60. 2,627,538 Sắt II
61. 2,622,677 Sắt I
62. 2,621,736 Bạc IV
63. 2,620,496 Vàng I
64. 2,608,754 Vàng III
65. 2,590,723 Đồng II
66. 2,587,833 Kim Cương IV
67. 2,575,085 Vàng IV
68. 2,540,701 Cao Thủ
69. 2,508,438 Vàng I
70. 2,494,648 -
71. 2,492,139 Đồng III
72. 2,465,024 Vàng III
73. 2,459,270 -
74. 2,453,897 Cao Thủ
75. 2,446,395 ngọc lục bảo II
76. 2,397,862 Bạch Kim II
77. 2,375,914 Bạch Kim II
78. 2,372,642 Bạc I
79. 2,362,325 Sắt I
80. 2,351,979 -
81. 2,350,552 -
82. 2,344,182 Bạc IV
83. 2,336,631 -
84. 2,308,424 Bạch Kim III
85. 2,294,575 ngọc lục bảo IV
86. 2,273,639 Vàng II
87. 2,270,415 -
88. 2,246,599 -
89. 2,240,309 Vàng III
90. 2,230,218 Bạc II
91. 2,211,426 -
92. 2,193,347 Bạc IV
93. 2,183,581 Đồng IV
94. 2,168,354 Vàng II
95. 2,167,390 -
96. 2,151,472 Bạc II
97. 2,150,118 Kim Cương I
98. 2,144,196 Bạch Kim III
99. 2,142,073 -
100. 2,139,973 Bạch Kim III