Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,800,963 -
2. 5,676,477 ngọc lục bảo I
3. 5,620,950 Bạch Kim II
4. 5,423,622 -
5. 4,516,431 Kim Cương III
6. 3,962,584 Kim Cương III
7. 3,807,303 Vàng III
8. 3,780,420 ngọc lục bảo IV
9. 3,559,778 Cao Thủ
10. 3,465,387 Bạc I
11. 3,242,749 Bạch Kim IV
12. 3,196,013 ngọc lục bảo I
13. 3,167,334 Bạch Kim IV
14. 3,106,882 Bạc II
15. 3,062,972 Vàng IV
16. 3,046,248 ngọc lục bảo IV
17. 2,992,021 Vàng IV
18. 2,976,699 Đồng I
19. 2,939,736 ngọc lục bảo III
20. 2,918,425 Bạc III
21. 2,880,188 Bạc II
22. 2,850,003 Vàng IV
23. 2,768,855 Bạch Kim IV
24. 2,765,670 Bạc I
25. 2,699,957 Bạch Kim III
26. 2,664,388 Cao Thủ
27. 2,610,344 Vàng III
28. 2,516,639 Bạch Kim III
29. 2,512,841 Bạch Kim IV
30. 2,507,454 Bạch Kim I
31. 2,505,767 Bạch Kim II
32. 2,500,200 Đồng IV
33. 2,474,186 Vàng II
34. 2,419,375 -
35. 2,412,841 Bạc II
36. 2,399,326 Vàng III
37. 2,357,434 Sắt IV
38. 2,340,523 Sắt IV
39. 2,323,420 Bạch Kim IV
40. 2,291,681 Sắt III
41. 2,287,634 ngọc lục bảo I
42. 2,286,897 Vàng II
43. 2,230,129 Vàng IV
44. 2,212,583 Đồng III
45. 2,189,918 Đại Cao Thủ
46. 2,171,056 Bạc II
47. 2,154,471 Sắt II
48. 2,139,657 Đồng III
49. 2,130,153 Bạc II
50. 2,061,102 Bạch Kim IV
51. 2,043,545 Bạch Kim I
52. 2,038,552 ngọc lục bảo III
53. 1,998,887 Vàng I
54. 1,964,840 Cao Thủ
55. 1,957,284 Đồng III
56. 1,957,221 Vàng IV
57. 1,951,303 Bạc III
58. 1,883,762 ngọc lục bảo I
59. 1,878,936 ngọc lục bảo IV
60. 1,865,573 ngọc lục bảo IV
61. 1,865,135 -
62. 1,858,841 Vàng I
63. 1,844,797 Đồng II
64. 1,823,116 -
65. 1,819,154 Vàng III
66. 1,780,199 ngọc lục bảo I
67. 1,775,434 -
68. 1,768,483 ngọc lục bảo II
69. 1,765,070 ngọc lục bảo I
70. 1,759,108 Vàng IV
71. 1,748,593 -
72. 1,747,925 ngọc lục bảo III
73. 1,739,817 -
74. 1,722,336 Vàng III
75. 1,720,154 Bạch Kim IV
76. 1,712,154 Vàng IV
77. 1,695,064 Sắt IV
78. 1,689,660 Đồng III
79. 1,677,889 Kim Cương II
80. 1,673,542 Vàng II
81. 1,670,456 -
82. 1,666,973 Vàng II
83. 1,664,437 Đồng II
84. 1,656,408 ngọc lục bảo IV
85. 1,652,090 Bạch Kim III
86. 1,650,054 Sắt I
87. 1,645,632 Vàng III
88. 1,627,334 Vàng I
89. 1,605,479 Vàng I
90. 1,585,759 -
91. 1,568,956 Bạc III
92. 1,549,927 -
93. 1,540,595 Bạc IV
94. 1,533,960 ngọc lục bảo IV
95. 1,519,292 Bạc I
96. 1,515,454 Sắt II
97. 1,498,947 Bạch Kim I
98. 1,496,762 Bạc I
99. 1,481,349 Sắt I
100. 1,474,192 Đồng III