Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,625,472 Vàng I
2. 7,020,559 Bạc IV
3. 6,256,372 Kim Cương III
4. 5,864,420 Vàng II
5. 5,724,327 Đồng III
6. 5,456,718 -
7. 5,144,594 ngọc lục bảo IV
8. 5,040,668 -
9. 4,684,126 Vàng II
10. 4,462,167 Sắt III
11. 4,351,272 -
12. 4,139,438 Vàng IV
13. 4,118,070 Cao Thủ
14. 4,101,559 -
15. 3,908,707 Kim Cương IV
16. 3,875,770 Bạch Kim II
17. 3,805,312 Đồng I
18. 3,731,761 Bạc IV
19. 3,695,200 Cao Thủ
20. 3,659,549 Bạc IV
21. 3,507,075 Bạc IV
22. 3,477,918 -
23. 3,460,957 ngọc lục bảo IV
24. 3,366,300 ngọc lục bảo III
25. 3,267,073 ngọc lục bảo III
26. 3,241,357 -
27. 3,216,687 Sắt IV
28. 3,195,812 Bạch Kim IV
29. 3,153,404 ngọc lục bảo III
30. 3,123,396 ngọc lục bảo IV
31. 3,091,280 Kim Cương IV
32. 3,071,075 Vàng II
33. 3,058,270 Kim Cương II
34. 3,012,383 ngọc lục bảo IV
35. 3,010,989 Vàng II
36. 3,008,731 ngọc lục bảo II
37. 2,992,560 -
38. 2,987,890 Bạc II
39. 2,937,700 Bạch Kim I
40. 2,936,613 Vàng I
41. 2,924,067 Kim Cương II
42. 2,923,624 Bạch Kim II
43. 2,915,717 Cao Thủ
44. 2,912,377 Bạch Kim IV
45. 2,911,596 Bạch Kim IV
46. 2,905,374 ngọc lục bảo IV
47. 2,886,006 Bạc III
48. 2,866,747 Bạch Kim IV
49. 2,825,322 Kim Cương II
50. 2,823,247 ngọc lục bảo IV
51. 2,813,591 Bạc III
52. 2,809,977 -
53. 2,790,316 Đồng IV
54. 2,771,038 Kim Cương IV
55. 2,737,730 -
56. 2,729,869 Đồng III
57. 2,722,334 Bạch Kim IV
58. 2,694,448 Bạch Kim I
59. 2,666,250 Bạch Kim III
60. 2,665,990 -
61. 2,629,968 Bạch Kim II
62. 2,607,692 ngọc lục bảo IV
63. 2,596,737 Bạch Kim IV
64. 2,593,251 Vàng III
65. 2,584,885 -
66. 2,569,437 Đồng IV
67. 2,562,308 Đồng IV
68. 2,514,460 -
69. 2,505,742 Vàng IV
70. 2,488,205 Vàng IV
71. 2,485,144 Bạch Kim IV
72. 2,484,295 Vàng IV
73. 2,440,393 Đồng III
74. 2,437,104 Kim Cương IV
75. 2,436,938 Bạch Kim IV
76. 2,433,282 Kim Cương II
77. 2,422,849 Kim Cương II
78. 2,422,354 ngọc lục bảo II
79. 2,418,769 ngọc lục bảo III
80. 2,416,602 Vàng II
81. 2,392,134 Kim Cương III
82. 2,388,504 Vàng II
83. 2,351,993 ngọc lục bảo II
84. 2,343,420 ngọc lục bảo IV
85. 2,319,615 Vàng IV
86. 2,306,508 Đồng II
87. 2,301,832 -
88. 2,295,396 Bạc II
89. 2,289,271 ngọc lục bảo III
90. 2,259,678 ngọc lục bảo II
91. 2,249,165 -
92. 2,244,869 -
93. 2,229,976 Cao Thủ
94. 2,218,549 ngọc lục bảo III
95. 2,217,358 Sắt II
96. 2,211,929 Kim Cương I
97. 2,208,173 ngọc lục bảo IV
98. 2,195,303 ngọc lục bảo IV
99. 2,181,310 Bạch Kim II
100. 2,179,166 ngọc lục bảo III