Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,955,305 Bạch Kim I
2. 5,562,619 Bạch Kim I
3. 5,023,672 Bạch Kim III
4. 4,978,555 Vàng IV
5. 4,800,293 Đồng IV
6. 4,744,058 Vàng III
7. 4,500,005 Kim Cương I
8. 4,415,049 ngọc lục bảo III
9. 4,123,930 Sắt I
10. 3,918,593 Kim Cương III
11. 3,895,154 -
12. 3,858,861 Bạc II
13. 3,720,453 Đồng II
14. 3,660,251 ngọc lục bảo IV
15. 3,646,724 Cao Thủ
16. 3,635,622 Đại Cao Thủ
17. 3,623,051 Bạch Kim I
18. 3,308,483 Kim Cương III
19. 3,297,673 -
20. 3,157,337 -
21. 3,137,770 -
22. 3,100,963 Bạc IV
23. 3,099,802 Vàng II
24. 3,075,968 Vàng II
25. 3,028,106 Vàng III
26. 3,012,000 Bạc I
27. 2,995,978 -
28. 2,970,120 -
29. 2,921,465 Bạch Kim III
30. 2,896,548 -
31. 2,883,866 Bạch Kim I
32. 2,882,726 Bạch Kim II
33. 2,824,413 Kim Cương III
34. 2,719,064 Sắt I
35. 2,710,089 -
36. 2,690,052 Bạch Kim II
37. 2,675,714 ngọc lục bảo IV
38. 2,598,146 Bạch Kim III
39. 2,588,141 Vàng IV
40. 2,582,423 ngọc lục bảo IV
41. 2,570,841 Vàng IV
42. 2,566,227 Vàng III
43. 2,539,535 Vàng III
44. 2,491,953 Kim Cương I
45. 2,474,975 Bạc I
46. 2,474,579 Vàng II
47. 2,464,946 Kim Cương III
48. 2,460,594 Bạc II
49. 2,451,674 -
50. 2,449,973 ngọc lục bảo I
51. 2,432,362 Đồng III
52. 2,418,587 Bạc III
53. 2,410,839 Vàng II
54. 2,396,965 Kim Cương IV
55. 2,395,015 Bạc II
56. 2,365,356 ngọc lục bảo IV
57. 2,348,772 Vàng III
58. 2,337,711 Bạch Kim IV
59. 2,335,626 Bạch Kim IV
60. 2,316,933 Đồng II
61. 2,316,607 ngọc lục bảo I
62. 2,298,313 Vàng IV
63. 2,293,934 -
64. 2,292,061 Vàng I
65. 2,277,041 -
66. 2,275,014 Vàng IV
67. 2,243,334 Vàng III
68. 2,240,215 Đồng II
69. 2,236,604 Bạc II
70. 2,223,078 Bạc III
71. 2,222,127 Bạc III
72. 2,192,967 Bạc I
73. 2,185,808 Bạc I
74. 2,181,126 Bạch Kim II
75. 2,162,853 Vàng IV
76. 2,153,563 Bạch Kim IV
77. 2,139,731 ngọc lục bảo III
78. 2,135,631 ngọc lục bảo I
79. 2,126,422 ngọc lục bảo IV
80. 2,118,913 Bạch Kim IV
81. 2,095,147 ngọc lục bảo IV
82. 2,089,118 ngọc lục bảo I
83. 2,087,424 -
84. 2,085,687 -
85. 2,080,858 Vàng II
86. 2,076,073 ngọc lục bảo IV
87. 2,073,975 Bạch Kim IV
88. 2,072,637 Bạc I
89. 2,045,272 Bạch Kim IV
90. 2,042,171 Bạc II
91. 2,035,927 -
92. 2,018,110 ngọc lục bảo IV
93. 2,017,144 Kim Cương III
94. 2,000,456 Vàng I
95. 1,995,535 ngọc lục bảo III
96. 1,990,969 Sắt II
97. 1,989,817 -
98. 1,988,887 Bạch Kim IV
99. 1,985,461 Bạch Kim III
100. 1,974,799 Vàng II