Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,855,881 Bạc II
2. 2,857,109 Bạc IV
3. 2,345,046 -
4. 2,276,007 Vàng III
5. 2,226,480 Bạc III
6. 2,203,788 ngọc lục bảo III
7. 2,135,989 Vàng II
8. 2,027,649 -
9. 1,949,248 Bạch Kim IV
10. 1,926,617 Bạch Kim IV
11. 1,848,564 Vàng I
12. 1,822,391 Vàng III
13. 1,800,954 -
14. 1,786,639 Bạch Kim III
15. 1,778,058 Bạch Kim IV
16. 1,715,592 ngọc lục bảo I
17. 1,678,338 Sắt I
18. 1,663,781 Bạch Kim I
19. 1,645,884 Bạc I
20. 1,644,361 Kim Cương I
21. 1,638,970 Bạch Kim IV
22. 1,596,906 Bạch Kim III
23. 1,539,001 Bạch Kim III
24. 1,535,681 Kim Cương I
25. 1,506,124 Vàng II
26. 1,449,923 ngọc lục bảo III
27. 1,433,835 -
28. 1,389,613 -
29. 1,348,498 Đồng III
30. 1,347,099 -
31. 1,330,869 -
32. 1,310,761 Kim Cương II
33. 1,305,327 -
34. 1,300,123 Sắt III
35. 1,295,119 -
36. 1,264,843 Vàng II
37. 1,263,811 Bạc IV
38. 1,246,328 Bạc II
39. 1,240,542 -
40. 1,231,675 -
41. 1,191,998 Đồng III
42. 1,174,991 Vàng IV
43. 1,171,273 Vàng II
44. 1,155,087 -
45. 1,135,838 Kim Cương IV
46. 1,131,916 -
47. 1,129,465 -
48. 1,112,575 -
49. 1,085,877 -
50. 1,084,728 Kim Cương I
51. 1,084,198 Bạch Kim I
52. 1,082,523 Bạch Kim IV
53. 1,077,152 Kim Cương IV
54. 1,075,350 Vàng III
55. 1,071,781 -
56. 1,062,547 Bạch Kim I
57. 1,042,379 -
58. 1,031,595 Bạc III
59. 1,030,722 Vàng II
60. 1,026,717 Bạc III
61. 1,018,661 Bạc I
62. 1,015,625 ngọc lục bảo IV
63. 1,014,642 Kim Cương III
64. 1,012,423 -
65. 1,007,745 Đồng IV
66. 997,683 ngọc lục bảo III
67. 981,500 Bạch Kim I
68. 978,461 ngọc lục bảo IV
69. 978,219 Kim Cương II
70. 976,542 Vàng III
71. 972,214 Đồng IV
72. 956,356 -
73. 952,003 -
74. 951,052 -
75. 949,970 Vàng IV
76. 943,100 ngọc lục bảo III
77. 921,756 -
78. 911,644 ngọc lục bảo II
79. 910,467 Bạc IV
80. 909,259 ngọc lục bảo IV
81. 906,116 Đồng I
82. 886,380 Bạch Kim III
83. 878,632 -
84. 860,324 -
85. 857,171 ngọc lục bảo I
86. 855,709 -
87. 840,837 Bạc III
88. 838,669 -
89. 837,832 -
90. 835,054 Đồng IV
91. 832,503 Đồng II
92. 832,309 -
93. 822,374 Bạc II
94. 821,248 Kim Cương I
95. 814,342 Bạc IV
96. 808,875 Bạch Kim IV
97. 801,992 Bạch Kim II
98. 785,520 Bạc III
99. 785,455 Đồng II
100. 783,554 Vàng II