Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,122,922 Kim Cương IV
2. 2,198,896 Bạch Kim III
3. 2,138,119 Kim Cương IV
4. 1,882,814 ngọc lục bảo II
5. 1,791,367 Vàng II
6. 1,785,356 Vàng II
7. 1,545,185 -
8. 1,519,047 Kim Cương IV
9. 1,479,235 Bạch Kim IV
10. 1,344,437 ngọc lục bảo IV
11. 1,333,058 -
12. 1,315,939 Bạch Kim I
13. 1,256,543 Vàng III
14. 1,192,415 -
15. 1,191,889 Bạch Kim II
16. 1,168,338 -
17. 1,146,482 Kim Cương II
18. 1,104,228 Kim Cương II
19. 1,098,160 Vàng IV
20. 1,081,330 Vàng II
21. 1,075,009 Vàng II
22. 1,058,707 Vàng I
23. 1,048,065 Bạc II
24. 1,034,668 Bạch Kim III
25. 966,753 Vàng IV
26. 964,393 Vàng IV
27. 962,611 Vàng IV
28. 959,778 Kim Cương IV
29. 951,769 Vàng III
30. 940,954 Bạch Kim I
31. 934,115 ngọc lục bảo III
32. 925,202 -
33. 904,692 ngọc lục bảo I
34. 900,017 Bạc III
35. 884,391 Vàng III
36. 867,602 Vàng IV
37. 861,682 Bạch Kim IV
38. 860,228 Bạch Kim IV
39. 858,675 Bạch Kim III
40. 838,700 Bạc III
41. 833,871 ngọc lục bảo III
42. 828,407 ngọc lục bảo IV
43. 825,030 -
44. 821,362 Bạch Kim III
45. 811,702 Bạch Kim II
46. 811,274 Vàng II
47. 808,741 Vàng IV
48. 806,440 Bạc I
49. 803,005 Bạc III
50. 786,153 -
51. 783,988 Vàng IV
52. 774,424 Vàng IV
53. 773,497 Kim Cương IV
54. 773,042 Vàng II
55. 758,529 Vàng IV
56. 746,418 Vàng I
57. 739,427 Bạch Kim IV
58. 732,241 Bạch Kim IV
59. 726,687 ngọc lục bảo III
60. 724,124 Bạc I
61. 722,084 Vàng IV
62. 720,773 -
63. 717,193 Cao Thủ
64. 715,431 ngọc lục bảo I
65. 711,590 Bạch Kim IV
66. 709,684 -
67. 708,279 ngọc lục bảo I
68. 705,802 ngọc lục bảo I
69. 692,322 ngọc lục bảo III
70. 691,668 Kim Cương III
71. 684,294 Bạch Kim IV
72. 683,283 Vàng III
73. 677,734 Cao Thủ
74. 675,326 Bạch Kim II
75. 674,473 Bạch Kim IV
76. 670,487 Vàng II
77. 669,810 -
78. 666,859 ngọc lục bảo III
79. 666,753 ngọc lục bảo IV
80. 665,846 Vàng IV
81. 665,594 Bạch Kim II
82. 663,840 Vàng IV
83. 660,290 Vàng III
84. 658,311 -
85. 657,506 Bạch Kim IV
86. 653,297 Bạc II
87. 648,506 Cao Thủ
88. 648,400 Kim Cương IV
89. 648,391 Bạch Kim IV
90. 644,788 Vàng III
91. 644,778 Vàng I
92. 643,739 Bạch Kim III
93. 643,595 ngọc lục bảo IV
94. 635,812 Kim Cương I
95. 634,993 ngọc lục bảo IV
96. 634,025 Sắt III
97. 632,985 Vàng II
98. 632,297 Kim Cương I
99. 630,323 Kim Cương III
100. 626,300 Kim Cương III