Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,812,266 Vàng IV
2. 3,424,036 Bạc II
3. 3,408,477 Vàng I
4. 3,402,988 Kim Cương II
5. 2,952,662 ngọc lục bảo I
6. 2,949,672 ngọc lục bảo IV
7. 2,613,080 ngọc lục bảo IV
8. 2,492,351 -
9. 2,481,835 ngọc lục bảo II
10. 2,428,376 Bạch Kim IV
11. 2,406,221 Kim Cương IV
12. 2,302,006 ngọc lục bảo IV
13. 2,222,222 -
14. 2,209,065 Bạc IV
15. 2,186,311 Bạch Kim I
16. 2,060,970 ngọc lục bảo II
17. 2,054,586 -
18. 2,046,725 Đồng III
19. 2,028,188 ngọc lục bảo II
20. 1,954,646 -
21. 1,934,419 -
22. 1,912,370 Đồng IV
23. 1,900,472 Đồng III
24. 1,883,627 Bạch Kim IV
25. 1,875,252 Bạch Kim I
26. 1,871,848 Thách Đấu
27. 1,846,016 -
28. 1,841,673 Bạch Kim IV
29. 1,801,776 Bạch Kim II
30. 1,796,848 Bạch Kim III
31. 1,771,432 -
32. 1,743,786 Kim Cương IV
33. 1,726,694 Kim Cương IV
34. 1,718,481 -
35. 1,709,276 ngọc lục bảo IV
36. 1,690,213 -
37. 1,687,322 Vàng II
38. 1,655,965 Bạch Kim IV
39. 1,641,086 ngọc lục bảo III
40. 1,633,234 ngọc lục bảo I
41. 1,625,220 Bạc III
42. 1,587,554 Bạch Kim IV
43. 1,565,043 -
44. 1,559,038 Bạch Kim III
45. 1,555,010 -
46. 1,536,056 -
47. 1,519,802 ngọc lục bảo IV
48. 1,511,489 -
49. 1,511,145 ngọc lục bảo II
50. 1,506,002 Bạch Kim II
51. 1,485,480 -
52. 1,484,867 Vàng IV
53. 1,464,731 Bạch Kim IV
54. 1,461,111 Vàng I
55. 1,458,750 Bạc II
56. 1,446,305 Kim Cương I
57. 1,445,365 Vàng II
58. 1,435,028 ngọc lục bảo II
59. 1,428,971 Vàng II
60. 1,425,746 -
61. 1,424,373 ngọc lục bảo I
62. 1,414,401 Bạc I
63. 1,404,126 ngọc lục bảo I
64. 1,399,816 Bạc IV
65. 1,399,059 Vàng I
66. 1,394,213 Bạch Kim II
67. 1,384,834 Vàng II
68. 1,370,390 ngọc lục bảo II
69. 1,357,135 Cao Thủ
70. 1,351,692 Kim Cương II
71. 1,350,926 Kim Cương IV
72. 1,346,140 Kim Cương I
73. 1,330,709 Bạch Kim IV
74. 1,329,268 Kim Cương IV
75. 1,328,224 -
76. 1,326,329 Đồng II
77. 1,319,477 Bạch Kim III
78. 1,318,669 Bạch Kim IV
79. 1,311,706 Vàng II
80. 1,305,788 -
81. 1,301,269 -
82. 1,292,950 ngọc lục bảo III
83. 1,292,794 Vàng IV
84. 1,291,618 Bạch Kim II
85. 1,278,010 Thách Đấu
86. 1,277,631 Vàng III
87. 1,276,026 -
88. 1,271,841 Đồng IV
89. 1,265,976 Vàng I
90. 1,259,887 ngọc lục bảo I
91. 1,259,254 Vàng IV
92. 1,254,320 Bạc III
93. 1,246,993 Đồng III
94. 1,242,433 Bạc II
95. 1,238,824 ngọc lục bảo III
96. 1,237,306 ngọc lục bảo I
97. 1,234,920 Cao Thủ
98. 1,234,214 ngọc lục bảo II
99. 1,233,408 -
100. 1,230,317 Vàng IV