Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,234,282 ngọc lục bảo II
2. 5,210,897 Cao Thủ
3. 4,204,948 Vàng I
4. 4,094,693 -
5. 4,009,894 Bạc II
6. 3,809,790 -
7. 3,610,238 Vàng IV
8. 3,429,436 Cao Thủ
9. 2,742,410 Bạch Kim IV
10. 2,736,888 Đồng IV
11. 2,634,880 -
12. 2,576,420 Bạch Kim IV
13. 2,543,139 ngọc lục bảo II
14. 2,482,946 Kim Cương II
15. 2,251,415 -
16. 2,236,338 Cao Thủ
17. 2,172,608 ngọc lục bảo IV
18. 2,121,305 Vàng IV
19. 2,115,904 Bạch Kim I
20. 2,098,482 Đồng II
21. 2,086,598 Bạc IV
22. 2,079,000 -
23. 2,045,587 ngọc lục bảo III
24. 1,996,487 ngọc lục bảo III
25. 1,970,835 ngọc lục bảo I
26. 1,955,632 Bạch Kim III
27. 1,931,609 ngọc lục bảo I
28. 1,907,668 Kim Cương IV
29. 1,904,805 Bạch Kim III
30. 1,904,725 -
31. 1,899,278 ngọc lục bảo I
32. 1,832,756 Vàng III
33. 1,832,516 -
34. 1,825,793 -
35. 1,820,780 ngọc lục bảo I
36. 1,814,661 Bạc II
37. 1,813,478 Kim Cương I
38. 1,797,985 Bạch Kim IV
39. 1,785,558 -
40. 1,779,985 ngọc lục bảo III
41. 1,774,772 Kim Cương II
42. 1,754,865 Kim Cương IV
43. 1,732,834 Vàng I
44. 1,719,446 Cao Thủ
45. 1,710,234 -
46. 1,704,474 Vàng II
47. 1,699,984 Bạc I
48. 1,672,637 Bạch Kim III
49. 1,670,258 -
50. 1,653,093 ngọc lục bảo III
51. 1,624,294 ngọc lục bảo III
52. 1,623,954 -
53. 1,616,638 -
54. 1,592,164 ngọc lục bảo IV
55. 1,585,878 ngọc lục bảo IV
56. 1,580,104 -
57. 1,564,714 Vàng III
58. 1,536,009 Bạc III
59. 1,496,610 ngọc lục bảo I
60. 1,495,569 Vàng I
61. 1,490,190 ngọc lục bảo IV
62. 1,463,590 ngọc lục bảo I
63. 1,450,772 ngọc lục bảo IV
64. 1,425,423 ngọc lục bảo IV
65. 1,413,716 -
66. 1,412,819 Cao Thủ
67. 1,410,502 Vàng IV
68. 1,401,416 Bạch Kim III
69. 1,400,034 -
70. 1,391,820 -
71. 1,387,324 Vàng III
72. 1,384,894 Bạch Kim III
73. 1,357,032 ngọc lục bảo III
74. 1,351,555 Đồng III
75. 1,349,539 -
76. 1,345,613 Bạch Kim I
77. 1,342,031 ngọc lục bảo IV
78. 1,327,124 -
79. 1,322,226 Bạc II
80. 1,310,284 ngọc lục bảo I
81. 1,308,053 ngọc lục bảo II
82. 1,302,969 ngọc lục bảo III
83. 1,301,743 Vàng III
84. 1,287,741 Kim Cương IV
85. 1,286,189 Bạch Kim I
86. 1,275,774 -
87. 1,272,695 Vàng I
88. 1,270,628 Vàng IV
89. 1,268,049 Cao Thủ
90. 1,262,212 -
91. 1,257,047 Đồng I
92. 1,256,291 Bạch Kim III
93. 1,254,138 ngọc lục bảo I
94. 1,244,816 Bạch Kim II
95. 1,243,193 Vàng IV
96. 1,232,573 Đồng III
97. 1,218,484 ngọc lục bảo IV
98. 1,217,866 Bạch Kim IV
99. 1,216,351 Kim Cương III
100. 1,211,507 ngọc lục bảo IV