Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,211,595 Vàng II
2. 2,176,099 Bạc II
3. 1,844,338 Vàng I
4. 1,706,577 Vàng IV
5. 1,636,718 -
6. 1,459,096 Bạch Kim III
7. 1,424,014 Vàng III
8. 1,389,985 ngọc lục bảo I
9. 1,357,709 Đại Cao Thủ
10. 1,339,253 ngọc lục bảo III
11. 1,270,940 Kim Cương III
12. 1,203,273 Bạch Kim I
13. 1,201,017 Bạc III
14. 1,188,271 Bạch Kim IV
15. 1,102,238 Kim Cương IV
16. 1,057,822 Sắt II
17. 1,052,078 Bạc III
18. 995,959 ngọc lục bảo III
19. 975,098 Kim Cương IV
20. 968,429 -
21. 958,302 -
22. 948,451 ngọc lục bảo III
23. 943,905 -
24. 936,766 -
25. 932,729 Vàng II
26. 925,767 Đồng IV
27. 908,237 Đồng I
28. 907,263 -
29. 885,661 Cao Thủ
30. 875,402 Vàng III
31. 872,094 -
32. 869,608 Kim Cương IV
33. 858,366 Kim Cương I
34. 850,875 Kim Cương I
35. 830,249 ngọc lục bảo II
36. 816,777 -
37. 809,154 Vàng II
38. 806,544 Bạc I
39. 803,006 -
40. 802,096 Bạch Kim IV
41. 795,754 ngọc lục bảo IV
42. 795,530 Bạc II
43. 776,753 ngọc lục bảo III
44. 769,970 -
45. 762,586 Bạch Kim IV
46. 754,979 ngọc lục bảo II
47. 753,270 Đồng II
48. 733,130 Bạch Kim IV
49. 722,484 ngọc lục bảo I
50. 703,023 -
51. 642,429 Bạc I
52. 639,903 -
53. 638,090 Vàng IV
54. 637,403 -
55. 633,177 Bạch Kim IV
56. 629,846 -
57. 628,296 Đồng I
58. 617,138 Sắt I
59. 615,547 -
60. 615,239 Vàng II
61. 613,594 -
62. 610,720 Kim Cương III
63. 609,203 Vàng III
64. 591,001 Vàng II
65. 590,513 ngọc lục bảo III
66. 590,050 Bạch Kim I
67. 586,485 Bạch Kim II
68. 585,141 -
69. 584,230 ngọc lục bảo III
70. 583,643 Vàng II
71. 581,529 Vàng II
72. 581,485 Bạc IV
73. 574,638 ngọc lục bảo IV
74. 570,396 Bạch Kim III
75. 568,241 ngọc lục bảo IV
76. 558,262 -
77. 557,048 -
78. 554,842 Đồng I
79. 552,602 Bạch Kim III
80. 551,968 Đại Cao Thủ
81. 551,016 Bạc III
82. 543,735 Vàng I
83. 538,828 Bạch Kim III
84. 536,818 Bạc I
85. 531,574 -
86. 528,707 -
87. 527,874 Bạch Kim IV
88. 525,536 Kim Cương III
89. 525,143 ngọc lục bảo IV
90. 523,676 Kim Cương I
91. 523,167 -
92. 521,446 Bạch Kim IV
93. 521,371 ngọc lục bảo IV
94. 520,988 Sắt II
95. 519,858 -
96. 519,330 Vàng IV
97. 517,054 Vàng IV
98. 506,179 Bạc IV
99. 505,546 -
100. 504,953 ngọc lục bảo I