Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,040,606 ngọc lục bảo I
2. 4,667,987 Kim Cương I
3. 4,444,665 -
4. 4,116,973 ngọc lục bảo I
5. 4,084,457 Cao Thủ
6. 3,830,627 Bạch Kim IV
7. 3,716,913 Bạch Kim III
8. 3,159,451 ngọc lục bảo I
9. 3,005,193 Vàng III
10. 2,801,031 Kim Cương IV
11. 2,691,644 Vàng III
12. 2,678,214 Bạch Kim I
13. 2,655,610 ngọc lục bảo IV
14. 2,535,379 ngọc lục bảo IV
15. 2,499,488 -
16. 2,486,684 Bạch Kim II
17. 2,384,228 Kim Cương I
18. 2,376,530 ngọc lục bảo IV
19. 2,370,686 ngọc lục bảo IV
20. 2,288,337 Bạch Kim I
21. 2,223,259 Vàng I
22. 2,217,830 Kim Cương IV
23. 2,212,400 Bạch Kim III
24. 2,208,348 -
25. 2,194,497 ngọc lục bảo III
26. 2,184,932 ngọc lục bảo I
27. 2,171,685 ngọc lục bảo II
28. 2,168,993 -
29. 2,143,225 ngọc lục bảo I
30. 2,140,652 Kim Cương IV
31. 2,132,251 ngọc lục bảo III
32. 2,121,787 -
33. 2,116,762 -
34. 2,108,785 -
35. 2,104,677 Kim Cương II
36. 2,103,525 ngọc lục bảo IV
37. 2,100,820 ngọc lục bảo I
38. 2,021,277 Bạch Kim III
39. 1,988,161 Vàng I
40. 1,972,241 Kim Cương I
41. 1,940,906 ngọc lục bảo I
42. 1,938,911 -
43. 1,927,064 Sắt IV
44. 1,916,810 ngọc lục bảo I
45. 1,910,628 -
46. 1,896,918 -
47. 1,892,756 ngọc lục bảo I
48. 1,887,565 Bạc II
49. 1,869,341 ngọc lục bảo III
50. 1,865,399 -
51. 1,842,080 -
52. 1,841,996 Kim Cương I
53. 1,834,792 Vàng IV
54. 1,798,420 ngọc lục bảo III
55. 1,796,060 ngọc lục bảo III
56. 1,790,569 Vàng III
57. 1,784,038 Bạch Kim II
58. 1,783,294 -
59. 1,756,181 Vàng III
60. 1,752,520 Vàng IV
61. 1,742,053 -
62. 1,725,280 -
63. 1,720,310 ngọc lục bảo I
64. 1,715,935 Kim Cương IV
65. 1,705,720 ngọc lục bảo IV
66. 1,705,374 ngọc lục bảo II
67. 1,705,310 Kim Cương II
68. 1,698,287 Bạch Kim III
69. 1,661,994 Bạc IV
70. 1,647,128 Vàng III
71. 1,639,833 ngọc lục bảo II
72. 1,616,495 Bạch Kim III
73. 1,611,361 Kim Cương IV
74. 1,591,268 ngọc lục bảo IV
75. 1,586,884 -
76. 1,583,960 Kim Cương I
77. 1,583,316 Bạch Kim II
78. 1,565,612 -
79. 1,560,022 Bạch Kim I
80. 1,558,939 Kim Cương II
81. 1,538,270 -
82. 1,537,645 Bạch Kim II
83. 1,524,756 -
84. 1,523,094 -
85. 1,518,331 Kim Cương III
86. 1,517,499 ngọc lục bảo IV
87. 1,507,419 Kim Cương IV
88. 1,505,587 Đồng II
89. 1,500,339 -
90. 1,500,147 Vàng III
91. 1,494,854 -
92. 1,490,783 Kim Cương IV
93. 1,488,648 Kim Cương I
94. 1,480,316 ngọc lục bảo IV
95. 1,478,281 Sắt III
96. 1,472,577 ngọc lục bảo I
97. 1,458,778 -
98. 1,452,531 ngọc lục bảo IV
99. 1,437,116 Vàng III
100. 1,434,609 ngọc lục bảo I