Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,780,113 Kim Cương III
2. 5,532,659 -
3. 5,288,968 -
4. 4,946,211 -
5. 4,749,332 Bạch Kim I
6. 4,715,892 Kim Cương III
7. 4,326,649 Kim Cương I
8. 4,070,130 -
9. 4,014,718 Kim Cương II
10. 3,726,677 Cao Thủ
11. 3,669,950 -
12. 3,637,639 Cao Thủ
13. 3,558,882 Kim Cương IV
14. 3,496,773 ngọc lục bảo II
15. 3,444,720 -
16. 3,417,346 Kim Cương IV
17. 3,408,601 Đồng I
18. 3,351,339 -
19. 3,289,419 ngọc lục bảo I
20. 3,281,467 Bạch Kim IV
21. 3,281,172 Kim Cương II
22. 3,266,701 ngọc lục bảo I
23. 3,250,134 ngọc lục bảo IV
24. 3,247,808 Vàng I
25. 3,226,627 Kim Cương IV
26. 3,210,825 ngọc lục bảo I
27. 3,206,481 Bạch Kim I
28. 3,196,666 Đồng III
29. 3,184,862 Bạch Kim IV
30. 3,184,707 -
31. 3,097,236 Cao Thủ
32. 3,080,307 Bạch Kim II
33. 3,010,993 ngọc lục bảo III
34. 2,995,342 ngọc lục bảo IV
35. 2,993,012 ngọc lục bảo IV
36. 2,969,208 Cao Thủ
37. 2,962,408 Bạch Kim III
38. 2,934,063 -
39. 2,932,633 Cao Thủ
40. 2,893,602 Sắt IV
41. 2,833,444 ngọc lục bảo II
42. 2,790,736 ngọc lục bảo IV
43. 2,744,675 Vàng II
44. 2,712,266 Bạch Kim II
45. 2,710,274 Đồng II
46. 2,706,772 Kim Cương II
47. 2,675,040 ngọc lục bảo III
48. 2,659,029 Bạch Kim I
49. 2,630,255 -
50. 2,622,757 -
51. 2,607,311 Kim Cương IV
52. 2,597,924 Kim Cương IV
53. 2,593,817 -
54. 2,592,292 Cao Thủ
55. 2,586,212 ngọc lục bảo III
56. 2,576,227 Đại Cao Thủ
57. 2,572,524 -
58. 2,529,345 Bạch Kim II
59. 2,525,559 Kim Cương I
60. 2,498,861 Cao Thủ
61. 2,495,576 Bạch Kim IV
62. 2,483,156 Bạch Kim IV
63. 2,457,329 -
64. 2,433,817 Kim Cương III
65. 2,431,596 Bạc I
66. 2,404,187 Bạch Kim II
67. 2,400,687 -
68. 2,396,673 Bạch Kim I
69. 2,362,822 ngọc lục bảo I
70. 2,347,394 Bạc I
71. 2,343,179 ngọc lục bảo IV
72. 2,331,023 Bạch Kim III
73. 2,310,455 Bạc II
74. 2,309,392 Bạch Kim IV
75. 2,296,209 Bạc II
76. 2,295,028 -
77. 2,293,701 Vàng II
78. 2,275,080 Vàng III
79. 2,263,479 -
80. 2,252,114 -
81. 2,231,147 Kim Cương II
82. 2,223,210 Kim Cương IV
83. 2,222,730 ngọc lục bảo I
84. 2,218,695 Kim Cương II
85. 2,216,468 ngọc lục bảo I
86. 2,215,165 -
87. 2,214,520 ngọc lục bảo IV
88. 2,208,830 Kim Cương I
89. 2,200,041 Bạc I
90. 2,186,028 Vàng III
91. 2,181,890 -
92. 2,177,609 -
93. 2,158,288 Bạc I
94. 2,149,891 Kim Cương II
95. 2,148,825 Bạch Kim IV
96. 2,138,634 ngọc lục bảo III
97. 2,136,772 ngọc lục bảo III
98. 2,120,911 Cao Thủ
99. 2,102,980 Bạc I
100. 2,101,620 Kim Cương IV