Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,824,358 Kim Cương III
2. 3,011,553 Kim Cương IV
3. 2,692,691 Vàng II
4. 2,530,525 Bạc II
5. 2,353,301 Bạc II
6. 2,133,200 Vàng IV
7. 2,097,219 Bạch Kim IV
8. 2,067,251 Bạch Kim IV
9. 2,022,642 ngọc lục bảo IV
10. 1,977,615 ngọc lục bảo II
11. 1,951,194 Vàng II
12. 1,804,951 Vàng II
13. 1,788,943 -
14. 1,784,156 -
15. 1,750,811 Cao Thủ
16. 1,692,052 -
17. 1,684,837 ngọc lục bảo III
18. 1,654,831 Vàng I
19. 1,649,478 Bạc II
20. 1,636,200 Cao Thủ
21. 1,530,804 Bạch Kim I
22. 1,423,231 Kim Cương III
23. 1,413,851 Bạch Kim II
24. 1,348,064 Kim Cương I
25. 1,298,983 Bạch Kim IV
26. 1,279,204 Vàng III
27. 1,260,282 ngọc lục bảo IV
28. 1,241,394 Vàng III
29. 1,219,369 -
30. 1,218,224 Vàng I
31. 1,216,031 -
32. 1,188,893 Kim Cương IV
33. 1,159,058 -
34. 1,133,230 Bạch Kim IV
35. 1,124,574 Bạc I
36. 1,111,913 ngọc lục bảo IV
37. 1,104,746 Vàng II
38. 1,071,560 ngọc lục bảo II
39. 1,058,379 ngọc lục bảo I
40. 1,051,760 Bạch Kim III
41. 1,029,440 -
42. 1,023,734 ngọc lục bảo III
43. 1,019,592 ngọc lục bảo IV
44. 1,015,785 ngọc lục bảo III
45. 1,013,246 Kim Cương II
46. 998,348 Kim Cương I
47. 987,872 Vàng I
48. 984,851 ngọc lục bảo II
49. 977,472 Bạch Kim III
50. 965,646 Vàng I
51. 939,273 Sắt I
52. 935,200 -
53. 891,486 -
54. 890,937 -
55. 881,543 ngọc lục bảo IV
56. 880,006 -
57. 878,875 -
58. 871,882 Bạc III
59. 861,369 ngọc lục bảo I
60. 860,273 Bạch Kim III
61. 853,752 -
62. 843,180 ngọc lục bảo I
63. 838,348 Bạc IV
64. 835,128 -
65. 834,821 -
66. 834,130 ngọc lục bảo III
67. 832,612 Vàng II
68. 830,027 -
69. 826,844 Bạch Kim III
70. 825,932 ngọc lục bảo IV
71. 813,367 -
72. 806,343 ngọc lục bảo III
73. 800,930 ngọc lục bảo I
74. 794,738 -
75. 792,155 -
76. 790,714 Vàng IV
77. 788,779 Kim Cương IV
78. 781,870 ngọc lục bảo III
79. 780,110 -
80. 775,376 Bạch Kim III
81. 769,938 -
82. 768,981 Bạch Kim IV
83. 752,532 ngọc lục bảo III
84. 735,468 Đồng IV
85. 732,200 ngọc lục bảo II
86. 727,904 Kim Cương II
87. 726,823 Bạch Kim IV
88. 726,485 ngọc lục bảo I
89. 722,410 Bạch Kim I
90. 713,862 Bạch Kim IV
91. 712,988 -
92. 709,300 Cao Thủ
93. 706,150 Vàng III
94. 702,547 Bạch Kim II
95. 691,304 Bạch Kim III
96. 681,059 Bạch Kim IV
97. 680,170 Kim Cương I
98. 679,416 Vàng III
99. 667,532 Vàng II
100. 664,085 -