Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,920,447 Sắt II
2. 7,586,928 Đồng II
3. 6,079,711 -
4. 6,061,884 Đồng III
5. 6,019,989 Vàng III
6. 5,998,768 Thách Đấu
7. 5,920,807 ngọc lục bảo III
8. 5,475,124 Bạc I
9. 5,334,942 Bạch Kim IV
10. 5,067,115 ngọc lục bảo IV
11. 5,050,908 Bạc IV
12. 5,046,686 Vàng II
13. 4,525,806 Vàng II
14. 4,486,085 -
15. 4,336,633 Đồng III
16. 4,336,594 Đồng IV
17. 4,310,215 Bạc III
18. 4,293,025 Đồng IV
19. 4,287,338 -
20. 4,287,296 Bạch Kim IV
21. 4,237,009 -
22. 4,021,355 Bạc I
23. 3,944,743 Bạch Kim III
24. 3,940,206 Bạch Kim I
25. 3,871,140 Cao Thủ
26. 3,870,816 Đồng III
27. 3,850,811 Đồng IV
28. 3,839,270 Bạc I
29. 3,792,818 -
30. 3,753,480 Kim Cương IV
31. 3,747,626 Đồng IV
32. 3,628,459 Cao Thủ
33. 3,616,899 Đồng III
34. 3,593,943 -
35. 3,565,374 Bạc IV
36. 3,556,478 ngọc lục bảo II
37. 3,525,655 Đồng III
38. 3,514,803 ngọc lục bảo I
39. 3,500,243 Bạc IV
40. 3,483,864 Sắt III
41. 3,480,782 Bạc IV
42. 3,466,380 ngọc lục bảo I
43. 3,441,903 Bạc III
44. 3,375,416 Bạch Kim II
45. 3,373,546 Bạch Kim II
46. 3,352,003 Vàng IV
47. 3,313,955 Bạc I
48. 3,274,335 Kim Cương II
49. 3,246,060 Bạc II
50. 3,245,898 Sắt III
51. 3,154,979 -
52. 3,139,376 Bạc I
53. 3,134,405 Bạc I
54. 3,119,163 -
55. 3,075,289 ngọc lục bảo II
56. 3,068,162 Bạc IV
57. 3,058,638 ngọc lục bảo I
58. 3,054,683 Bạch Kim IV
59. 3,022,846 Vàng IV
60. 3,006,344 Đồng I
61. 2,999,075 -
62. 2,948,444 ngọc lục bảo IV
63. 2,927,190 Bạch Kim IV
64. 2,906,587 Đồng IV
65. 2,872,164 Đồng II
66. 2,862,800 ngọc lục bảo IV
67. 2,852,130 ngọc lục bảo IV
68. 2,836,071 Bạch Kim IV
69. 2,829,630 Sắt IV
70. 2,824,616 -
71. 2,814,944 -
72. 2,808,281 Bạch Kim IV
73. 2,804,070 Bạch Kim III
74. 2,799,267 Bạc IV
75. 2,775,816 Bạch Kim IV
76. 2,757,613 Bạch Kim II
77. 2,700,771 Kim Cương II
78. 2,680,663 Đồng II
79. 2,627,203 ngọc lục bảo IV
80. 2,623,647 Sắt II
81. 2,621,965 Bạc II
82. 2,618,800 ngọc lục bảo I
83. 2,614,789 -
84. 2,605,368 -
85. 2,597,407 -
86. 2,578,751 Vàng III
87. 2,561,282 Đồng IV
88. 2,559,655 Vàng II
89. 2,539,020 Đồng II
90. 2,528,984 Đồng IV
91. 2,522,332 Đồng III
92. 2,513,726 Sắt III
93. 2,493,998 -
94. 2,483,270 -
95. 2,482,122 -
96. 2,481,900 Bạc IV
97. 2,469,847 Vàng IV
98. 2,465,184 Vàng II
99. 2,458,598 Bạc IV
100. 2,450,874 Vàng II