Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,857,922 -
2. 10,495,448 Sắt IV
3. 9,516,756 Bạc III
4. 8,004,633 -
5. 7,886,116 Sắt IV
6. 7,879,363 Đồng I
7. 6,973,519 -
8. 6,927,178 -
9. 6,899,819 Đồng II
10. 6,497,244 Sắt I
11. 6,320,415 Sắt III
12. 6,159,067 Vàng III
13. 5,925,926 -
14. 5,892,025 -
15. 5,872,503 -
16. 5,690,017 Đồng II
17. 5,567,759 -
18. 5,390,925 Bạch Kim II
19. 4,877,656 -
20. 4,871,262 -
21. 4,724,391 Bạch Kim III
22. 4,665,555 Đồng IV
23. 4,566,394 Đồng II
24. 4,332,628 Vàng IV
25. 4,245,224 Vàng IV
26. 4,150,918 -
27. 4,144,920 Sắt III
28. 4,078,939 -
29. 4,049,824 Sắt III
30. 3,989,428 -
31. 3,957,425 -
32. 3,902,473 -
33. 3,625,446 -
34. 3,576,660 -
35. 3,552,181 Sắt IV
36. 3,498,941 Sắt III
37. 3,495,660 Đồng I
38. 3,493,070 Sắt I
39. 3,420,320 Vàng IV
40. 3,406,636 Sắt III
41. 3,401,751 Vàng IV
42. 3,258,445 Bạc III
43. 3,246,342 -
44. 3,228,014 -
45. 3,147,119 Vàng IV
46. 3,109,853 -
47. 3,095,869 Đồng IV
48. 3,090,810 -
49. 3,082,773 Sắt IV
50. 3,073,184 -
51. 3,054,413 -
52. 3,029,272 Bạch Kim IV
53. 3,025,431 Vàng IV
54. 2,999,911 Vàng III
55. 2,959,754 -
56. 2,958,676 Bạc IV
57. 2,894,277 Vàng III
58. 2,885,109 Đại Cao Thủ
59. 2,884,236 -
60. 2,881,621 Vàng III
61. 2,871,459 Đồng II
62. 2,871,183 Bạc II
63. 2,868,358 -
64. 2,865,083 -
65. 2,859,205 Bạc III
66. 2,833,323 -
67. 2,830,553 Đồng II
68. 2,779,410 -
69. 2,770,446 -
70. 2,764,476 Đồng II
71. 2,760,994 -
72. 2,757,717 -
73. 2,754,039 ngọc lục bảo IV
74. 2,746,357 Vàng IV
75. 2,712,210 Bạch Kim IV
76. 2,690,584 Bạc IV
77. 2,678,144 Sắt I
78. 2,677,809 Sắt II
79. 2,677,103 Sắt IV
80. 2,674,478 Sắt II
81. 2,668,081 ngọc lục bảo IV
82. 2,644,722 -
83. 2,581,558 Sắt IV
84. 2,578,281 Đồng IV
85. 2,558,574 -
86. 2,551,164 Đồng IV
87. 2,550,068 ngọc lục bảo II
88. 2,539,286 -
89. 2,531,280 -
90. 2,511,463 -
91. 2,491,290 -
92. 2,450,026 -
93. 2,443,355 Bạch Kim III
94. 2,443,276 -
95. 2,439,788 Sắt I
96. 2,438,158 ngọc lục bảo II
97. 2,423,331 Đồng II
98. 2,407,207 -
99. 2,403,761 Sắt III
100. 2,399,935 -